

0.95
0.93
0.98
0.88
1.91
3.60
3.75
1.03
0.85
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Vito van Crooij

Kiến tạo: Vito van Crooij



Ra sân: Philippe Sandler


Ra sân: Tika de Jonge
Kiến tạo: Koki Ogawa

Ra sân: Sontje Hansen

Ra sân: Vito van Crooij


Ra sân: Jorg Schreuders

Ra sân: Thom van Bergen

Kiến tạo: Basar Onal


Ra sân: Brynjolfur Darri Willumsson
Ra sân: Koki Ogawa

Ra sân: Rober Gonzalez


Ra sân: Luciano Valente


Bàn thắng
Phạt đền
🅠 Hỏng phạt đền
Phảnᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay🍰 người
🧜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Vito van Crooij | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 21 | 9.58 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 3 | 0 | 88 | 8.24 | |
5 | Thomas Ouwejan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 22 | 6.93 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 4 | 34 | 9.28 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 4 | 45 | 7.14 | |
4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 2 | 68 | 7.46 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 76 | 7.89 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 28 | 7.63 | |
7 | Rober Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 0 | 48 | 6.74 | |
22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 35 | 6.93 | |
2 | Brayann Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 52 | 7.25 | |
23 | Kodai Sano | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 59 | 7.06 | |
25 | Sami Ouaissa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7.11 | |
11 | Basar Onal | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 7.09 | |
8 | Argyrios Darelas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
9 | Kento Shiogai | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.31 |
Groningen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Leandro Bacuna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 1 | 54 | 5.58 | |
43 | Marvin Peersman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 46 | 4.56 | |
4 | Joey Pelupessy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.48 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 0 | 38 | 3.44 | |
8 | Johan Hove | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 29 | 5.56 | |
9 | Brynjolfur Darri Willumsson | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 3 | 34 | 5.77 | |
25 | Thijs Oosting | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.86 | |
29 | Romano Postema | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.79 | |
5 | Marco Rente | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 3 | 47 | 5.76 | |
6 | Stije Resink | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.19 | |
10 | Luciano Valente | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 5.7 | |
18 | Tika de Jonge | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 26 | 6.07 | |
27 | Rui Jorge Monteiro Mendes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
26 | Thom van Bergen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.61 | |
14 | Jorg Schreuders | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 5.49 | |
2 | Wouter Prins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 0 | 48 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ