

0.94
0.86
0.96
0.74
1.94
3.40
3.30
1.03
0.72
0.72
0.98
Diễn biến chính







Ra sân: Dax McCarty

Ra sân: Alex Muyl



Ra sân: Mauricio Pereyra

Ra sân: Iván Angulo

Ra sân: Rafael Lucas Cardoso dos Santos
Ra sân: Lukas MacNaughton


Ra sân: Facundo Torres

Ra sân: Duncan McGuire




Bàn thắng
Phạt đền
🌊
Hỏng phạt đền
🧔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒐪
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
6 | Dax McCarty | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 43 | 6.2 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 1 | 89 | 7 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
25 | Walker Zimmerman | Defender | 1 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 12 | 64 | 6.8 | |
2 | Daniel Lovitz | Defender | 2 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
7 | Pabrice Picault | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 45 | 6.5 | |
19 | Alex Muyl | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 33 | 6.4 | |
9 | Sam Surridge | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 30 | 6.6 | |
18 | Shaquell Moore | Defender | 1 | 0 | 3 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 71 | 6.8 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
3 | Lukas MacNaughton | Defender | 1 | 1 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 11 | 67 | 7.8 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mauricio Pereyra | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
6 | Robin Jansson | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
21 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 1 | 45 | 7.8 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 3 | 6.6 | |
77 | Iván Angulo | Midfielder | 4 | 3 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 7.9 | |
15 | Rodrigo Schlegel | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 5 | 39 | 7.2 | |
24 | Kyle Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
23 | Dagur Dan Thorhallsson | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 52 | 6.7 | |
17 | Facundo Torres | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 61 | 7.3 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 48 | 6.3 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 76 | 7.2 | |
7 | Ramiro Enrique | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.8 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 1 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 24 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ