Kết quả trận Nashville vs New York City FC, 03h30 ngày 01/06


0.91
0.97
0.98
0.86
1.91
3.75
3.85
1.06
0.84
0.76
1.08
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Nashville vs New York City FC


Kiến tạo: Hany Mukhtar


Kiến tạo: Alex Muyl


Ra sân: Aiden ONeill

Ra sân: Tayvon Gray
Ra sân: Edvard Tagseth


Ra sân: Ahmed Qasem


Ra sân: Agustin Ojeda

Ra sân: Maximiliano Moralez

Ra sân: Birk Risa
Ra sân: Andy Najar


Ra sân: Matthew Corcoran

Ra sân: Hany Mukhtar




Kiến tạo: Keaton Parks
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌄
๊ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nashville VS New York City FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nashville vs New York City FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Andy Najar | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 6.83 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.61 | |
10 | Hany Mukhtar | Midfielder | 2 | 0 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 22 | 6.98 | |
25 | Walker Zimmerman | Defender | 3 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 36 | 6.73 | |
2 | Daniel Lovitz | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.59 | |
19 | Alex Muyl | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
9 | Sam Surridge | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7.18 | |
20 | Edvard Tagseth | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
5 | Jack Maher | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 29 | 6.65 | |
37 | Ahmed Qasem | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 20 | 6.2 | |
16 | Matthew Corcoran | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 26 | 6.46 |
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Maximiliano Moralez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 32 | 6.2 | |
21 | Aiden ONeill | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.93 | |
17 | Hannes Wolf | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6.02 | |
5 | Birk Risa | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.24 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.86 | |
80 | Justin Haak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.08 | |
16 | Alonso Martinez | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
24 | Tayvon Gray | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.08 | |
26 | Agustin Ojeda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
32 | Jonathan Shore | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ