Kết quả trận Nashville vs DC United, 07h30 ngày 18/05


1.02
0.88
1.03
0.85
1.55
3.98
4.87
0.79
1.12
0.25
2.50
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Nashville vs DC United




Ra sân: Teal Bunbury

Ra sân: Patrick Yazbek


Ra sân: Jackson Hopkins

Ra sân: Joao Peglow

Ra sân: Matti Peltola

Ra sân: William Conner Antley

Ra sân: Josh Bauer

Ra sân: Ahmed Qasem


Ra sân: Rida Zouhir

Ra sân: Gaston Brugman

Bàn thắng
Phạt đền
💃 Hỏng phạt đền
﷽
𒆙 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Nashville VS DC United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Nashville vs DC United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
12 | Teal Bunbury | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
7 | Gaston Brugman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
10 | Hany Mukhtar | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 18 | 6.33 | |
2 | Daniel Lovitz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 38 | 6.42 | |
20 | Edvard Tagseth | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
5 | Jack Maher | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 2 | 43 | 6.61 | |
8 | Patrick Yazbek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.31 | |
37 | Ahmed Qasem | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 6.04 | |
22 | Josh Bauer | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.28 | |
33 | Christopher Applewhite | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 2 | 38 | 6.62 |
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | David Schnegg | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.43 | |
23 | Brandon Servania | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.32 | |
13 | Luis Barraza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
16 | Garrison Tubbs | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.49 | |
7 | Joao Peglow | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
4 | Matti Peltola | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
12 | William Conner Antley | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.32 | |
44 | Rida Zouhir | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.12 | |
25 | Jackson Hopkins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.12 | |
3 | Lucas Bartlett | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
17 | Jacob Murrell | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ