Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 30/09/2021
Napoli 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Spartak Moscow 1
Địa điểm: Stadio San Paolo
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Elif Elmas 1 - 0 match goal
1'
🌼 Mario Rui Silva Duarte match red
30'
Kevin Malcuit
Ra sân: Lorenzo Insigne
match change
41'
43'
match yellow.png ꧅ Ezequiel Ponce
45'
match yellow.png 𒁏 Alexander Sobolev
ꦍ Giovanni Di Lorenzo match yellow.png
45'
45'
match yellow.png ♔ Ruslan Litvinov
45'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Ezequiel Ponce
Andre Zambo Anguissa
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
46'
Victor James Osimhen
Ra sân: Andrea Petagna
match change
46'
55'
match goal 1 - 1 Quincy Promes
🦩 Kalidou Koulibaly match yellow.png
66'
66'
match yellow.png 𒅌 Maximiliano Caufriez
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Matteo Politano
match change
74'
74'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Ruslan Litvinov
77'
match yellow.png 🃏 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
🦩 Fabian Ruiz Pena match yellow.png
78'
81'
match goal 1 - 2 Mikhail Ignatov
Kiến tạo: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Adam Ounas
Ra sân: Elif Elmas
match change
83'
83'
match yellow.pngmatch red ♋ Maximiliano Caufriez
🐎 Konstantinos Manolas match yellow.png
85'
89'
match yellow.png 🧸 Aleksandr Maksimenko
89'
match change Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Victor James Osimhen 2 - 2
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
match goal
90'
90'
match goal 2 - 3 Quincy Promes
Kiến tạo: Alexander Sobolev
90'
match yellow.png 🍒 Nail Umyarov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🙈 Hỏng phạt đền match phan luoiꦜ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍌 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Spartak Moscow Spartak Moscow
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
19
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
416
 
Số đường chuyền
 
435
11
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
102
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Diego Demme
59
Alessandro Zanoli
13
Amir Rrahmani
2
Kevin Malcuit
14
Dries Mertens
33
Adam Ounas
99
Andre Zambo Anguissa
25
David Ospina Ramirez
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
16
Hubert Dawid Idasiak
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
9
Victor James Osimhen
Napoli Napoli 4-3-3
3-5-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
1
Meret
6
Duarte
26
Koulibal...
44
Manolas
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
8
Pena
7
Elmas
24
Insigne
37
Petagna
21
Politano
98
Maksimen...
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
68
Litvinov
10
Bakaev
18
Umyarov
6
Medeiros
9
Ponce
24
2
Promes

Substitutes

56
Ilya Gaponov
17
Alexander Lomovitskiy
57
Alexander Selikhov
38
Andrei Yeschenko
71
Stepan Melnikov
22
Mikhail Ignatov
32
Artyom Rebrov
7
Alexander Sobolev
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Diego Demme 4
Alessandro Zanoli 59
Amir Rrahmani 13
Kevin Malcuit 2
Dries Mertens 14
Adam Ounas 33
Andre Zambo Anguissa 99
David Ospina Ramirez 25
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Hubert Dawid Idasiak 16
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Victor James Osimhen 9
Napoli Spartak Moscow
56 Ilya Gaponov
17 Alexander Lomovitskiy
57 Alexander Selikhov
38 Andrei Yeschenko
71 Stepan Melnikov
22 Mikhail Ignatov
32 Artyom Rebrov
7 Alexander Sobolev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.67
3.33 Sút trúng cầu môn 1.67
56% Kiểm soát bóng 21.33%
13.33 Phạm lỗi 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.3
1 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 4.8
3.7 Sút trúng cầu môn 5
55.7% Kiểm soát bóng 29.1%
11.3 Phạm lỗi 5.7
1.1 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (30trận)
Chủ Khách
🍨 Spartak Moscow (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
2
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
1
6
2
2