

0.92
0.94
0.79
1.01
1.18
5.90
12.00
0.97
0.83
1.05
0.75
Diễn biến chính



Ra sân: Antonio Candreva

Ra sân: Piotr Zielinski

Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena

Kiến tạo: Giacomo Raspadori


Ra sân: Domagoj Bradaric

Ra sân: Pasquale Mazzocchi

Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena



Ra sân: Mathias Olivera


Kiến tạo: Grigoris Kastanos

Ra sân: Flavius Daniliuc
Ra sân: Stanislav Lobotka

Ra sân: Andre Zambo Anguissa

Bàn thắng
Phạt đền
𒐪 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦺ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💫 Thay người
♎
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 13 | 6.15 | |
11 | Hirving Rodrigo Lozano Bahena | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 10 | 6.41 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.36 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 12 | 6.37 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 17 | 6.25 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.19 |
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.51 | |
10 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.45 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.16 | |
18 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
29 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.72 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ