Vòng 14
00:30 ngày 09/11/2022
Napoli
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Empoli 1
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Empoli Empoli
15'
match yellow.png 🍨 Filippo Bandinelli
22'
match yellow.png 🧸 Martin Satriano
39'
match yellow.png 💧 Sebastiano Luperto
💮 Leo Skiri Ostigard match yellow.png
57'
59'
match change Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Nicolas Haas
59'
match change Sam Lammers
Ra sân: Martin Satriano
61'
match yellow.png ♚ Fabiano Parisi
Elif Elmas
Ra sân: Matteo Politano
match change
64'
Piotr Zielinski
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
match change
64'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Giacomo Raspadori
match change
64'
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 1 - 0 match pen
69'
73'
match change Liam Henderson
Ra sân: Baldanzi Tommaso
73'
match change Alberto Grassi
Ra sân: Filippo Bandinelli
74'
match yellow.pngmatch red ꦚ Sebastiano Luperto
85'
match change Emmanuel Ekong
Ra sân: Razvan Marin
Piotr Zielinski 2 - 0
Kiến tạo: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match goal
88'
Diego Demme
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
90'
90'
match yellow.png 𒆙 Liam Henderson
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒊎 Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🗹 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
683
 
Số đường chuyền
 
235
89%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
147
 
Pha tấn công
 
53
115
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
4
Diego Demme
7
Elif Elmas
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
20
Piotr Zielinski
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
31
Karim Zedadka
23
Alessio Zerbin
12
Davide Marfella
70
Gianluca Gaetano
59
Alessandro Zanoli
17
Mathias Olivera
16
Hubert Dawid Idasiak
Napoli Napoli 4-3-3
4-3-1-2 Empoli Empoli
1
Meret
6
Duarte
3
Min-Jae
55
Ostigard
22
Lorenzo
91
Alvaro
68
Lobotka
99
Anguissa
81
Raspador...
9
Osimhen
21
Politano
13
Vicario
30
Stojanov...
34
Ismajli
33
Luperto
65
Parisi
32
Haas
18
Marin
25
Bandinel...
35
Tommaso
9
Satriano
10
Bajrami

Substitutes

5
Alberto Grassi
7
Sam Lammers
17
Emmanuel Ekong
8
Liam Henderson
11
Jean-Daniel Akpa-Akpro
14
Marko Pjaca
1
Samuele Perisan
28
Nicolo Cambiaghi
21
Jacopo Fazzini
20
Duccio Degli Innocenti
3
Liberato Cacace
24
Tyronne Ebuehi
4
Sebastian Walukiewicz
38
Gabriele Indragoli
22
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Diego Demme 4
Elif Elmas 7
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Piotr Zielinski 20
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Karim Zedadka 31
Alessio Zerbin 23
Davide Marfella 12
Gianluca Gaetano 70
Alessandro Zanoli 59
Mathias Olivera 17
Hubert Dawid Idasiak 16
Napoli Empoli
5 Alberto Grassi
7 Sam Lammers
17 Emmanuel Ekong
8 Liam Henderson
11 Jean-Daniel Akpa-Akpro
14 Marko Pjaca
1 Samuele Perisan
28 Nicolo Cambiaghi
21 Jacopo Fazzini
20 Duccio Degli Innocenti
3 Liberato Cacace
24 Tyronne Ebuehi
4 Sebastian Walukiewicz
38 Gabriele Indragoli
22 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 40%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 2.5
5.6 Phạt góc 4.7
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 3.4
55.7% Kiểm soát bóng 42.6%
11.4 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (29trận)
Chủ Khách
Empoli (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
3
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
0
HT-B/FT-B
1
6
2
4