

1.03
0.87
0.75
0.95
2.10
3.70
3.10
1.25
0.68
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Charles De Ketelaere

Kiến tạo: Charles De Ketelaere
Ra sân: Matteo Politano

Ra sân: Billy Gilmour



Ra sân: Sead Kolasinac
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia


Ra sân: Charles De Ketelaere
Ra sân: Mathias Olivera


Ra sân: Ademola Lookman
Ra sân: Romelu Lukaku


Ra sân: Davide Zappacosta

Ra sân: Mario Pasalic




Kiến tạo: Raoul Bellanova
Bàn thắng
Phạt đền
♕
Hỏng phạt đền
𒊎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 6.14 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.1 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 0 | 44 | 6.13 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 32 | 5.42 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 3 | 78 | 6.3 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 2 | 0 | 50 | 5.64 | |
7 | David Neres Campos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 67 | 60 | 89.55% | 2 | 1 | 90 | 6.93 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 66 | 7.15 | |
8 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 43 | 6.59 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 1 | 69 | 6.27 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 15 | 6.24 | |
6 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 5.73 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 45 | 6.28 |
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 53 | 6.82 | |
23 | Sead Kolasinac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 6.66 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 61 | 7.53 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 60 | 6.26 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 4 | 0 | 51 | 8.87 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 53 | 6.42 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 40 | 7.58 | |
16 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 4 | 55 | 8.01 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 79 | 7.6 | |
3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.09 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 63 | 7.16 | |
4 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 49 | 7.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ