

0.78
1.08
0.92
0.88
2.71
3.33
2.30
1.02
0.78
0.87
0.93
Diễn biến chính



Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla


Ra sân: Thomas Foket

Ra sân: Amine Salama


Ra sân: Joshua Wilson Esbrand

Ra sân: Azor Matusiwa

Kiến tạo: Mohammed Daramy
Ra sân: Marcus Regis Coco

Ra sân: Adson Ferreira Soares

Ra sân: Quentin Merlin

Ra sân: Eray Ervin Comert


Ra sân: Junya Ito

Bàn thắng
Phạt đền
🍎
Hỏng phạt đền
🐲
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍨
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 24 | 6.73 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 1 | 30 | 6.47 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 20 | 6.12 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 28 | 6.6 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 6.26 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 27 | 7.36 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.59 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 2 | 2 | 18 | 6.1 | |
29 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 4 | 1 | 34 | 6.51 | |
20 | Adson Ferreira Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.26 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 58 | 7.12 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 26 | 6.54 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 26 | 6.67 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.52 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 5 | 1 | 32 | 6.3 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 41 | 6.51 | |
21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 43 | 6.63 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 43 | 6.39 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.39 | |
19 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 6.89 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ