Vòng 9
13:00 ngày 04/12/2022
Nanjing City
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Shanghai Jiading Huilong
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
2'
match goal 0 - 1 Sun Yue
26'
match goal 0 - 2 Xi Sunbin
Hao Kesen match yellow.png
36'
37'
match pen 0 - 3 Sun Yue
Mingyu Zhao
Ra sân: Zhou Yu
match change
46'
Yang Chaohui
Ra sân: Ni Yin
match change
46'
Rui Li
Ra sân: Meng Zhen
match change
46'
Xie Zhiwei
Ra sân: Lu Chaoyu
match change
46'
Deng Yubiao
Ra sân: Zhang Zimin
match change
46'
46'
match change Liu Changsheng
Ra sân: Wu Haitian
56'
match change Alex Martins Ferreira
Ra sân: Hai Sui
72'
match change Zhan Shuanglei
Ra sân: Sun Yue
77'
match yellow.png 🥀 Ula🦹r Muhtar  
80'
match change Mingxiang Sun
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Sabir Isah Musa 1 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🗹 match phan luoi 🍒 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Tha🐼y người  ♚ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
105
 
Pha tấn công
 
84
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Deng Yubiao
1
Huang Zihao
29
Hu Shuming
11
Rui Li
2
Sun Ningzhe
37
Sun Zewen
22
Xie Zhiwei
35
Yang Chaohui
21
Zhang Jingyi
6
Mingyu Zhao
Nanjing City Nanjing City 5-3-2
3-5-2 Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
14
Kesen
31
Zhu
30
Pengchao
24
Chaoyu
20
Yu
16
Zimin
44
Musa
36
Zhenquan
18
Yin
41
Xianbing
23
Zhen
1
Jiahao
4
Silva,Pa...
6
Haitian
30
Minghao
7
Sunbin
14
Shuai
17
Xin
19
Sui
20
Xinlei
9
Yue
10
Muhtar

Substitutes

39
Alex Martins Ferreira
29
Chen Lei
16
Cui Xiongjie
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
8
Liu Changsheng
21
Zhan Shuanglei
27
Sillas Duarte Correia
24
Mingxiang Sun
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
Deng Yubiao 12
Huang Zihao 1
Hu Shuming 29
Rui Li 11
Sun Ningzhe 2
Sun Zewen 37
Xie Zhiwei 22
Yang Chaohui 35
Zhang Jingyi 21
Mingyu Zhao 6
Nanjing City Shanghai Jiading Huilong
39 Alex Martins Ferreira
29 Chen Lei
16 Cui Xiongjie
36 Tai Jiang
40 Kaiyuan Lin
8 Liu Changsheng
21 Zhan Shuanglei
27 Sillas Duarte Correia
24 Mingxiang Sun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
16% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 2.8
2.4 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
40.6% Kiểm soát bóng 47.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nanjing City (36trận✃) 
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (♎33trận) ꦕ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
5
HT-H/FT-T
5
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
6
7
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
1