Vòng 26
14:30 ngày 14/10/2023
Nanjing City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Qingdao Youth Island
Địa điểm: Nanjing Youth Olympic Games Sports Park
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.76
O 2
0.77
U 2
0.83
1
2.18
X
2.97
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.02
O 0.75
0.71
U 0.75
0.89

Diễn biến chính

Nanjing City Nanjing City
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
♋ Zhang Tianlong match yellow.png
1'
15'
match yellow.png Tian Yong
Raphael Eric Messi Bouli 1 - 0
Kiến tạo: Xinghan Wu
match goal
41'
46'
match change Guo yI
Ra sân: Abduhelil Osmanjan
46'
match change Gui Zihan
Ra sân: Liu Pujin
48'
match yellow.png Feng Gang
♛ Xinghan Wu match yellow.png
60'
66'
match yellow.png Gui Zihan
67'
match change Mingyu Zhao
Ra sân: Huang Jiaqiang
69'
match change Wenjie Lei
Ra sân: Wesley Tanque
♍ Raphael Eric Messi Bouli match yellow.png
70'
Nie AoShuang
Ra sân: Duan Yunzi
match change
81'
Huang Peng
Ra sân: Abdoul Razak Traore
match change
81'
85'
match change Shi Jian
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Fu Huan match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐬 Hỏng phạt đền match phan luoiﷺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔯 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nanjing City Nanjing City
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
5
119
 
Pha tấn công
 
100
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Han Xuan
7
Huang Peng
19
Zhenfei Huang
1
Huang Zihao
39
Jiang Zhe
42
Ma Yujun
20
Nie AoShuang
12
Qu Cheng
25
Yu Xing
9
Yang He
4
Zhang Xinlin
15
Zhou Yu
Nanjing City Nanjing City 4-2-3-1
5-4-1 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
21
Yuxi
44
Huan
32
Tianlong
17
GuoLiang
30
Erkin
3
Yan
6
Yunzi
13
Wu
36
Traore
8
Shichao
28
Bouli
12
Chen
2
Jiaqiang
36
Jie
7
Yong
5
Pujin
15
Merdanja...
17
Po-Liang
14
Gang
22
Osmanjan
11
Vasconce...
24
Tanque

Substitutes

1
Dong Hang
42
Yunan Gao
30
Gui Zihan
19
Guo yI
26
He Xiaoqiang
39
Wenjie Lei
25
Kai Li
9
Shi Jian
3
Xue Mengtao
44
Zhang Xiuwei
4
Zhang Yue
8
Mingyu Zhao
Đội hình dự bị
Nanjing City Nanjing City
Han Xuan 16
Huang Peng 7
Zhenfei Huang 19
Huang Zihao 1
Jiang Zhe 39
Ma Yujun 42
Nie AoShuang 20
Qu Cheng 12
Yu Xing 25
Yang He 9
Zhang Xinlin 4
Zhou Yu 15
Nanjing City Qingdao Youth Island
1 Dong Hang
42 Yunan Gao
30 Gui Zihan
19 Guo yI
26 He Xiaoqiang
39 Wenjie Lei
25 Kai Li
9 Shi Jian
3 Xue Mengtao
44 Zhang Xiuwei
4 Zhang Yue
8 Mingyu Zhao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
16% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
40.6% Kiểm soát bóng 50.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎃 Nanjing City (36trận)
Chủ Khách
🥂 Qingdao Youth Island (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
7
HT-H/FT-T
5
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
3
5
4