Vòng 16
19:00 ngày 21/01/2023
Nakhon Ratchasima
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
🍰Patcharapol Intanee match yellow.png
4'
25'
match goal 0 - 1 Samuel Rosa Goncalves
Kiến tạo: Tanasith Siripala
44'
match yellow.png 🍌 Tongta🐲e C. 
 Siroch Chatthong 🍰 match yellow.png
49'
51'
match yellow.png  ♏  ꦡ Prasit Jantum
56'
match yellow.png ꧂  Thanaset Sujarit 🐲 
60'
match yellow.png ꦅ  Aris Zarifovic 🅺
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos 1 - 1
Kiến tạo: Saharat Kanyaroj
match goal
63'
 Saharat Kanyaroj 🃏 ꦐ match yellow.png
64'
72'
match goal 1 - 2 Lossemy Karaboue
79'
match yellow.png  Chakkit Laptrakul 🐼
🧔 Amani Aguinaldo  match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒊎  Hỏng phạt đền match phan luoi   Phảꦓn lưới nhà ♍ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♔ꦺ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Ratchasima Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
18
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
137
 
Pha tấn công
 
104
116
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.67
42% Kiểm soát bóng 46.33%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 5.6
3 Thẻ vàng 3.2
4 Sút trúng cầu môn 5.4
45.6% Kiểm soát bóng 54%
11.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nakhon Rat💛chasima (25trận)🎉
Chủ Khách
♏  Prachuap Khiri Khan (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
6
HT-H/FT-T
2
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
1