Vòng 17
18:00 ngày 13/02/2024
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.06
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
2.63
X
3.25
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.83
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
17'
match goal 0 - 1 Chatchai Saengdao
Kiến tạo: Chakkit Laptrakul
45'
match yellow.png Jirapan Phasukihan 🌺 
 ♑ Nattanan Biesamrit 🐻  match yellow.png
54'
54'
match yellow.png Pr♛asit Jantum 🅰  
Taku Ito match yellow.png
81'
83'
match yellow.png 🥂 Vanderley Dias Marinhꩲo Derley 
Gafar Durosinmi 1 - 1
Kiến tạo: Taku Ito
match goal
89'
𓆏 Choothongchai R.  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ও match phan luoi  Phản lưới nhà ♏ 👍 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ♔  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
356
 
Số đường chuyền
 
337
19
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
13
131
 
Pha tấn công
 
131
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 3.2
2.9 Sút trúng cầu môn 5.4
46.5% Kiểm soát bóng 54%
12.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🎐   Nakhon Pathom FC༺ (25trận)
Chủ Khách
ಞ Prachuap Khiri Khan (24trận)  🎃
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
6
HT-H/FT-T
1
4
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
6
2
0
1