Vòng 19
19:00 ngày 23/02/2024
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Muang Thong United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.88
O 2.75
0.87
U 2.75
0.93
1
3.00
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Muang Thong United Muang Thong United
29'
match yellow.png 🌌 Lee Jae Sung 🥃  
Lesley Ablorh 1 - 0
Kiến tạo: Nattapon Worasut
match goal
31'
Lesley Ablorh 2 - 0
Kiến tạo: Taku Ito
match goal
44'
45'
match var   🤪Poramet Arjvirai G𝔉oal Disallowed
64'
match goal 2 - 1 Willian Popp
72'
match yellow.png 🎉  Picha Autra ও 
84'
match goal 2 - 2 Stefan Scepovic
Kiến tạo: Jaroensak Wonggorn
𓆏 ܫ  Parinya Utapao match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌌  Hỏng phạt đền  ꦓ match phan luoi  Phản lưới nhà 😼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧙  Thay người  ღ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Muang Thong United Muang Thong United
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
8
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
270
 
Số đường chuyền
 
495
13
 
Phạm lỗi
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
6
69
 
Pha tấn công
 
99
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.33
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3
43.33% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 5.5
45.8% Kiểm soát bóng 58.2%
11.6 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💯 Nakhon Pathom FC (27trậꦦn) 
Chủ Khách
Muang Thong United (34trận)💛 🍒
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
4
HT-H/FT-T
1
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
6
2
2
4