Vòng 23
19:00 ngày 04/04/2024
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Lamphun Warrior
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.02
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.63
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
 💦 Satsanapong Wattayuchutikul match yellow.png
17'
Athit Stephen Berg 1 - 0
Kiến tạo: Lesley Ablorh
match goal
48'
 ♊ Naဣttapon Worasut match yellow.png
50'
Taku Ito match yellow.png
58'
64'
match yellow.png  Kike Linares ꦆ  🐻
Gafar Durosinmi Goal Disallowed 🤡 ♓ match var
65'
Wattanachai Srathongjan 💮  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧑ Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 𝕴 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♓ 𒉰 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Lamphun Warrior Lamphun Warrior
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
240
 
Số đường chuyền
 
325
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
11
5
 
Thử thách
 
4
81
 
Pha tấn công
 
100
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 6.67
43.33% Kiểm soát bóng 48.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
45.8% Kiểm soát bóng 47.4%
11.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦡ Nakhon Pathom FC (27trận) 🌌
Chủ Khách
😼 Lamphun Warrior (27trậ💙n) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
4
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
6
2
3
3