Vòng 21
18:00 ngày 09/02/2025
Nakhon Pathom FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Khonkaen United
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.00
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.80
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 1
0.66
U 1
1.16

Diễn biến chính

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Phút
Khonkaen United Khonkaen United
11'
match yellow.png Pongsapark Ta🐷ngsap 
Pheemphapob Viriyachanchai 1 - 0
Kiến tạo: Valdomiro Soares Eggres
match goal
18'
ꦍ  Theerapat Laohabut match yellow.png
52'
Teeranat Ruengsamoot
Ra sân: Amirhossein Nemati
match change
62'
Sunchai Chaolaokhwan 2 - 0
Kiến tạo: Ernesto Amantegui Phumpha
match goal
69'
73'
match change Jiradet Taichankong
Ra sân: Suban Ngernprasert
73'
match change Tinnakorn Asurin
Ra sân: Pongsapark Tangsap
77'
match yellow.png  Jakkit Palapon ☂🌟
Kittisak Phutchan
Ra sân: Nopphakao Prachobklang
match change
78'
80'
match yellow.png  🐽 Jiradet Taichankong
83'
match goal 2 - 1 Diego Luiz Landis
Kiến tạo: Steeven Langil
84'
match change Phattharaphon Jansuwan
Ra sân: Jakkit Palapon
Muhammad Abu Khalil
Ra sân: Sunchai Chaolaokhwan
match change
85'
88'
match yellow.png ☂ Adisak Sosungnoen  𓆉
 Teeranat Ruengsamoot ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ match yellow.png
90'
 Wattanachai Srathongjan ✱ ♌ match yellow.png
90'
90'
match change Worrarit Mungkhun
Ra sân: Adisak Sosungnoen
90'
match change Chatchai Chiakklang
Ra sân: Panupong Hansuri

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦍ Hỏng phạt đền match phan luoi  Phản lưới nhà  🉐 𝓀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🌼  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Khonkaen United Khonkaen United
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
318
 
Số đường chuyền
 
360
75%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
6
21
 
Long pass
 
43
94
 
Pha tấn công
 
94
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Muhammad Abu Khalil
59
Watchara Buathong
3
Chokchai Chuchai
5
Veljko Filipovic
19
Thanawat Montree
55
Chaiyaphon Otton
7
Kittisak Phutchan
17
Teeranat Ruengsamoot
33
Anukorn Sangrum
15
Fergus Tierney
99
Sajjaporn Tumsuwan
23
Nakin Wisetchat
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC 4-3-3
4-4-2 Khonkaen United Khonkaen United
39
Srathong...
31
Phumpha
44
Nemati
65
Aksornsr...
4
Laohabut
13
Ablorh
6
Phupha
66
Chaolaok...
21
Prachobk...
11
Eggres
22
Viriyach...
1
Wangthap...
23
Sosungno...
5
Landis
51
Suganuma
17
Hansuri
77
Wokiang
21
Tangsap
6
Ngernpra...
9
Palapon
7
Choti
11
Langil

Substitutes

4
Tinnakorn Asurin
27
Chatchai Chiakklang
24
Kittpat Inthawong
43
Saksit Jitvijan
15
Phattharaphon Jansuwan
99
Natthapat Makthuam
14
Worrarit Mungkhun
22
Jiradet Taichankong
2
Kittichai Yaidee
Đội hình dự bị
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
Muhammad Abu Khalil 28
Watchara Buathong 59
Chokchai Chuchai 3
Veljko Filipovic 5
Thanawat Montree 19
Chaiyaphon Otton 55
Kittisak Phutchan 7
Teeranat Ruengsamoot 17
Anukorn Sangrum 33
Fergus Tierney 15
Sajjaporn Tumsuwan 99
Nakin Wisetchat 23
Nakhon Pathom FC Khonkaen United
4 Tinnakorn Asurin
27 Chatchai Chiakklang
24 Kittpat Inthawong
43 Saksit Jitvijan
15 Phattharaphon Jansuwan
99 Natthapat Makthuam
14 Worrarit Mungkhun
22 Jiradet Taichankong
2 Kittichai Yaidee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 3
3.9 Phạt góc 3.4
2.4 Thẻ vàng 2.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
48.3% Kiểm soát bóng 38.2%
13 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐟 Nakhon Pathom FC (24trận)
Chủ Khách
🀅 Khonkaen United (23trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
6
HT-H/FT-T
1
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
1
HT-B/FT-B
6
2
3
1