Vòng 33
13:00 ngày 24/10/2021
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Naoki Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
match goal
6'
Jakub Swierczok 2 - 0
Kiến tạo: Sho Inagaki
match goal
14'
30'
match yellow.png ꦬ Sergi Samper Montana 
34'
match yellow.png Dyanfres Dougla♕s Chagas Matos 
38'
match yellow.png  𒁃 Gꦰotoku Sakai 
46'
match change Bojan Krkic Perez
Ra sân: Daiju Sasaki
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Naoki Maeda
match change
53'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
match change
53'
60'
match goal 2 - 1 Yoshinori Muto
Mu Kanazaki
Ra sân: Jakub Swierczok
match change
62'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yuki Soma
match change
63'
80'
match pen 2 - 2 Andres Iniesta Lujan
83'
match change Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
83'
match change Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
88'
match change Shion Inoue
Ra sân: Bojan Krkic Perez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛎  🧸  Hỏng phạt đền match phan luoi 🐬 P♔hản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🍸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Vissel Kobe Vissel Kobe
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
7
19
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
326
 
Số đường chuyền
 
520
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
2
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
13
19
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
85
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yohei Takeda
13
Haruya Fujii
17
Ryoya Morishita
16
Mateus dos Santos Castro
5
Kazuki Nagasawa
44
Mu Kanazaki
8
Yoichiro Kakitani
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
4-3-1-2 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
6
Miyahara
14
Kimoto
15
Inagaki
11
Soma
10
Xavier
25
Maeda
40
Swierczo...
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
4
Vermaele...
19
Hatsuse
7
Goke
6
Montana
22
Sasaki
8
Lujan
49
Matos
11
Muto

Substitutes

1
Daiya Maekawa
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
23
Tetsushi Yamakawa
20
Shion Inoue
31
Yuya Nakasaka
9
Bojan Krkic Perez
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yohei Takeda 21
Haruya Fujii 13
Ryoya Morishita 17
Mateus dos Santos Castro 16
Kazuki Nagasawa 5
Mu Kanazaki 44
Yoichiro Kakitani 8
Nagoya Grampus Vissel Kobe
1 Daiya Maekawa
3 Yuki Kobayashi
25 Leo Osaki
23 Tetsushi Yamakawa
20 Shion Inoue
31 Yuya Nakasaka
9 Bojan Krkic Perez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52% Kiểm soát bóng 52.67%
14 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 0.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
47.4% Kiểm soát bóng 51.3%
11.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Nago🔯ya Grampus (3trận) ꦿ
Chủ Khách
Vissel Kobe (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0