

Diễn biến chính



Kiến tạo: Koya Yuruki




Ra sân: Haruya Ide

Kiến tạo: Yuya Osako
Ra sân: Kensuke Nagai

Ra sân: Takuji Yonemoto

Ra sân: Takuya Uchida



Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Mateus dos Santos Castro


Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryoya Morishita

Kiến tạo: Kazuki Nagasawa



Bàn thắng
Phạt đền
✅ Hỏng phạt đền
Phản lưới nh🍎à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🧔
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
9 | Noriyoshi Sakai | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 13 | 6.9 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 5 | 85 | 7.7 | |
5 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 2 | 66 | 7.1 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 4 | 30 | 7.3 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 4 | 78 | 6.9 | |
10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 1 | 79 | 7 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 4 | 73 | 7.6 | |
33 | Hidemasa Koda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
42 | Ryoga Kida | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 57 | 5.9 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 4 | 64 | 7.7 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 39 | 6.1 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 4 | 61 | 7.2 | |
23 | Tetsushi Yamakawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 64 | 6.9 | |
16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 56 | 7.1 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 5 | 23 | 6.7 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ