Kết quả trận Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds, 15h30 ngày 24/05

Vòng 18
15:30 ngày 24/05/2025
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.93
O 2
0.98
U 2
0.90
1
2.73
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.91
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
5'
match var  Rikito Inoue Goal Disallowed ಌ
🌃Ryuji Iz𝓰umi Goal Disallowed   match var
45'
46'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Genki Haraguchi
46'
match change Ryoma Watanabe
Ra sân: Taishi Matsumoto
46'
match change Takuro Kaneko
Ra sân: Tomoaki Okubo
51'
match goal 0 - 1 Ryoma Watanabe
Kiến tạo: Takuro Kaneko
Yuya Yamagishi
Ra sân: Kasper Junker
match change
67'
Kensuke Nagai
Ra sân: Ryuji Izumi
match change
67'
67'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Akinari Kawazura
Ra sân: Yota Sato
match change
78'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Keiya Shiihashi
match change
78'
Sho Inagaki 1 - 1 match pen
83'
88'
match change Motoki Nagakura
Ra sân: Yusuke Matsuo
Taichi Kikuchi
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
90'
Kensuke Nagai 2 - 1
Kiến tạo: Yuya Yamagishi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ဣ match phan luoi  🐓 𓂃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Nagoya Grampus VS Urawa Red Diamonds

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
29
 
Tổng cú sút
 
4
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
18
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
471
 
Số đường chuyền
 
320
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
3
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
42
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
3
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
17
97
 
Pha tấn công
 
75
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yuya Yamagishi
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
6
Akinari Kawazura
33
Taichi Kikuchi
16
Yohei Takeda
2
Yuki Nogami
17
Takuya Uchida
9
Yuya Asano
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
35
Pisano
3
Sato
20
Mikuni
70
Hara
55
Tokumoto
8
Shiihash...
15
Inagaki
27
Nakayama
10
Castro
7
Izumi
77
Junker
1
Nishikaw...
88
Naganuma
35
Inoue
5
Hoibrate...
26
Ogiwara
6
Matsumot...
11
Gustafso...
21
Okubo
8
Savio
9
Haraguch...
24
Matsuo

Substitutes

77
Takuro Kaneko
13
Ryoma Watanabe
25
Kaito Yasui
14
Sekine Takahiro
20
Motoki Nagakura
16
Ayumi Niekawa
3
Danilo Boza Junior
18
Toshiki Takahashi
10
Nakajima Shoya
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yuya Yamagishi 11
Kensuke Nagai 18
Tsukasa Morishima 14
Akinari Kawazura 6
Taichi Kikuchi 33
Yohei Takeda 16
Yuki Nogami 2
Takuya Uchida 17
Yuya Asano 9
Nagoya Grampus Urawa Red Diamonds
77 Takuro Kaneko
13 Ryoma Watanabe
25 Kaito Yasui
14 Sekine Takahiro
20 Motoki Nagakura
16 Ayumi Niekawa
3 Danilo Boza Junior
18 Toshiki Takahashi
10 Nakajima Shoya

Dữ liệu đội bóng:Nagoya Grampus vs Urawa Red Diamonds

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 42%
9 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 3.9
1 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.9
52% Kiểm soát bóng 46.3%
10.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus𝄹 (24trận)
Chủ Khách
 Urawa Red Diamonds (23trận)ꦺ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
4
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.6
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.5
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 2 0 1 5 4 80% 3 0 13 6.9
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.4
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 9 6.7
70 Teruki Hara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.4
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 1 18 6.9
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.5
55 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 4 3 75% 0 0 6 6.7
3 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.6
35 Alexandre Kouto Horio Pisano Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 10 6.5
9 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.8
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.6
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.8
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.7
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 10 6.5
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5
35 Rikito Inoue Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.9
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.4
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet