Vòng 5
12:00 ngày 20/03/2022
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
6'
match goal 0 - 1 Mao Hosoya
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Mateus dos Santos Castro 1 - 1
Kiến tạo: Mu Kanazaki
match goal
18'
🍷 Tiago Pagnussat match yellow.png
27'
31'
match yellow.png ♎ Douglas Moreira Fagundes
♈ Ryoya Morishita match yellow.png
55'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Mu Kanazaki
match change
61'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
match change
62'
Hidemasa Koda
Ra sân: Yuki Soma
match change
67'
Haruya Fujii
Ra sân: Tiago Pagnussat
match change
67'
73'
match change Keita Nakamura
Ra sân: Naoki Kawaguchi
79'
match yellow.png 🐓 Matheus Goncalves Savio
88'
match change Yugo Masukake
Ra sân: Mao Hosoya
90'
match yellow.png ♍ Sachiro Toshima
90'
match change Yuto Yamada
Ra sân: Matheus Goncalves Savio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen༒ Hỏng phạt đền match phan luoi🌜 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🉐 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
427
 
Số đường chuyền
 
451
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
113
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yohei Takeda
24
Akinari Kawazura
13
Haruya Fujii
33
Hidemasa Koda
7
Hiroyuki Abe
5
Kazuki Nagasawa
9
Noriyoshi Sakai
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
3-1-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Langerak
17
Morishit...
4
Nakatani
2
Pagnussa...
6
Miyahara
16
Silva
15
Inagaki
11
Soma
14
Sento
10
Castro
44
Kanazaki
18
Seoung-G...
25
Ominami
3
Takahash...
4
Koga
22
Fagundes
24
Kawaguch...
10
Savio
28
Toshima
2
Mitsumar...
19
Hosoya
14
Koyamats...

Substitutes

21
Masato Sasaki
44
Takumi Kamijima
27
Masatoshi MIHARA
36
Yuto Yamada
8
Keita Nakamura
38
Yugo Masukake
35
Hidetaka Maie
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yohei Takeda 21
Akinari Kawazura 24
Haruya Fujii 13
Hidemasa Koda 33
Hiroyuki Abe 7
Kazuki Nagasawa 5
Noriyoshi Sakai 9
Nagoya Grampus Kashiwa Reysol
21 Masato Sasaki
44 Takumi Kamijima
27 Masatoshi MIHARA
36 Yuto Yamada
8 Keita Nakamura
38 Yugo Masukake
35 Hidetaka Maie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 63.33%
14 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 0.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
47.4% Kiểm soát bóng 49.4%
11.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐼 Nagoya Grampus (3trận)
Chủ Khách
🌸 Kashiwa Reysol (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1