Vòng Quarterfinals
17:00 ngày 04/09/2024
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.96
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
3.70
X
3.40
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
17'
match yellow.png 💛 Makoto Mitsuta 🙈  
Yuya Yamagishi Goal Disallowed  ꦐ match var
45'
46'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Makoto Mitsuta
🤡 Sho Inagaki Goal Disallowed  match var
49'
58'
match goal 0 - 1 Tolgay Arslan
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yuki Nogami
match change
63'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kasper Junker
match change
63'
Ryuji Izumi
Ra sân: Tsukasa Morishima
match change
63'
ౠ  Akinari Ka꧋wazura match yellow.png
67'
73'
match change Tsukasa Shiotani
Ra sân: Tolgay Arslan
Taichi Kikuchi
Ra sân: Shuhei Tokumoto
match change
75'
77'
match yellow.png 🃏  Tsuka𒐪sa Shiotani
82'
match change Yotaro Nakajima
Ra sân: Hayao Kawabe
Jose Carabali
Ra sân: Keiya Shiihashi
match change
88'
 Kennedy Ebbs Mikဣuni match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 🙈 match phan luoi Phản lưới n🐽hà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧑ Thay người 🌠  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
1
 
Cứu thua
 
8
83
 
Pha tấn công
 
92
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Jose Carabali
3
Ha Chang Rae
7
Ryuji Izumi
33
Taichi Kikuchi
18
Kensuke Nagai
27
Katsuhiro Nakayama
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
16
Yohei Takeda
66
Ryosuke Yamanaka
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Langerak
24
Kawazura
20
Mikuni
34
Uchida
55
Tokumoto
8
Shiihash...
15
Inagaki
2
Nogami
14
Morishim...
11
Yamagish...
77
Junker
22
Kawanami
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
14
Matsumot...
66
Kawabe
24
Higashi
11
Mitsuta
30
Arslan
51
Kato

Substitutes

6
Toshihiro Aoyama
36
Aren Inoue
27
Osamu Henry Iyoha
32
Sota Koshimichi
35
Yotaro Nakajima
16
Takaaki Shichi
33
Tsukasa Shiotani
21
Yudai Tanaka
9
Douglas Vieira da Silva
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Jose Carabali 45
Ha Chang Rae 3
Ryuji Izumi 7
Taichi Kikuchi 33
Kensuke Nagai 18
Katsuhiro Nakayama 27
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 10
Yohei Takeda 16
Ryosuke Yamanaka 66
Nagoya Grampus Hiroshima Sanfrecce
6 Toshihiro Aoyama
36 Aren Inoue
27 Osamu Henry Iyoha
32 Sota Koshimichi
35 Yotaro Nakajima
16 Takaaki Shichi
33 Tsukasa Shiotani
21 Yudai Tanaka
9 Douglas Vieira da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 59.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.4
2.1 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 0.7
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
47.4% Kiểm soát bóng 60.4%
11.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Gra💎mpus (3t🥀rận)
Chủ Khách
Hi♔roshima Sanfrecce (8trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1