Vòng 8
00:00 ngày 05/09/2023
Naestved
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Herfolge Boldklub Koge
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Naestved Naestved
Phút
Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Frederik Ellegaard 1 - 0
Kiến tạo: Jesper Overgaard Christiansen
match goal
11'
16'
match pen 1 - 1 Jubril Adedeji
22'
match yellow.png 💟 Sebastian Larsen
👍 Ludvig Henriksen match yellow.png
25'
𓃲 Mikkel Ladefoged match yellow.png
38'
Laurits Bust 2 - 1 match goal
40'
44'
match yellow.png ﷽ William Madsen
Mikkel Ladefoged 3 - 1
Kiến tạo: Frederik Ellegaard
match goal
59'
68'
match goal 3 - 2 Jubril Adedeji
Kiến tạo: Janus Seehusen
70'
match yellow.png ๊ Casper Jorgensen
ꦬ Silas Trier Madsen match yellow.png
71'
75'
match yellow.png 🅰 Nemanja Cavnic
86'
match goal 3 - 3 Dorgu I.
Kiến tạo: Nemanja Cavnic
ꦛ Christian Enemark match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Dorgu I.
𒈔 Mark Kongstedt match yellow.png
89'
90'
match yellow.png ꧂ Jubril Adedeji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦫ Hỏng phạt đền match phan luoi🌱 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♊ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Naestved Naestved
Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
18
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
113
 
Pha tấn công
 
92
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
2.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
29% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.8
4.1 Phạt góc 3.2
2.5 Thẻ vàng 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 2.7
43.5% Kiểm soát bóng 33.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Naestved (17trận)
Chủ Khách
🎀 Herfolge Boldklub Koge (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
3
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
2
2
4
3