Vòng 13
07:20 ngày 22/03/2021
Nacional Montevideo
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Liverpool URU
Địa điểm: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Phút
Liverpool URU Liverpool URU
3'
match yellow.png ♓ Juan Ignacio Ramirez Polero
15'
match goal 0 - 1 Jean Rosso
🎃 Brian Alexis Ocampo Ferreira match yellow.png
19'
match yellow.png
20'
22'
match goal 0 - 2ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Alan Damian Medina Silva
💦 Armando Mendez match yellow.png
24'
40'
match yellow.png 🍒 Hernan Figueredo Alonzo
🐭 Gonzalo Ruben Bergessio match yellow.png
40'
46'
match yellow.png ꦰ Fabricio Diaz Badaracco
51'
match yellow.png ༒ Davila Agustin
♚ Renzo Miguel Orihuela Barcos match yellow.png
52'
ꩵ Felipe Carballo Ares match yellow.png
52'
🤪 Alfonso Trezza match yellow.png
69'
75'
match goal 0 - 3⛎ Juan Ignacio Ramirez Polero
90'
match yellow.png ♊ Gaston Alejandro Perez Conde
90'
match goal 0 - 4♏ Gaston Alejandro Perez Conde

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍌 Hỏng phạt đền match phan luoi🅰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦐ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional Montevideo Nacional Montevideo
Liverpool URU Liverpool URU
11
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
101
 
Pha tấn công
 
95
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 61%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 2.8
37.6% Kiểm soát bóng 57.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦚ Nacional Montevideo (8trận)
Chủ Khách
𓃲 Liverpool URU (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0