

0.85
1.05
0.98
0.90
10.00
6.00
1.28
0.84
1.06
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Daniel Braganca
Kiến tạo: Matheus Dias


Kiến tạo: Pedro Goncalves


Ra sân: Bruno Costa

Ra sân: Arvin Appiah

Ra sân: Nigel Thomas


Kiến tạo: Geny Catamo

Kiến tạo: Pedro Goncalves
Ra sân: Matheus Dias

Ra sân: Adrian Butzke


Ra sân: Eduardo Quaresma

Kiến tạo: Zeno Debast

Ra sân: Geny Catamo

Ra sân: Hidemasa Morita

Ra sân: Francisco Trincao

Ra sân: Ousmane Diomande

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
📖
🍒 Phản lư🐽ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Andre Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 31 | 5.9 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
8 | Bruno Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 31 | 6.5 | |
19 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 17 | 6.2 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.2 | |
11 | Nigel Thomas | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 8 | 3 | 37.5% | 3 | 0 | 16 | 7.1 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 5.7 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 0 | 54 | 6.3 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 44 | 5.7 | |
77 | Gabriel dos Santos Francisco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
9 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 25 | 6.9 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 38 | 6.5 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.5 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 6 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 42 | 8.4 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 8 | 5 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 8.2 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 0 | 65 | 7.2 | |
13 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 3 | 1 | 6 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 50 | 9.2 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 67 | 8.3 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 93 | 94.9% | 0 | 2 | 105 | 7.1 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 63 | 6.8 | |
6 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.2 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
22 | Ivan Fresneda Corraliza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 0 | 65 | 6.6 | |
57 | Geovany Quenda | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 49 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ