

1.11
0.80
0.90
0.98
2.10
3.10
3.25
1.28
0.66
0.40
1.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yanis Begraoui

Ra sân: Jose Manuel Mendes Gomes




Ra sân: Paulo Henrique Pereira Da Silva

Kiến tạo: Luis Esteves


Ra sân: Andre Lacximicant

Ra sân: Yanis Begraoui

Ra sân: Xeka
Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva

Ra sân: Daniel Penha




Ra sân: Fabricio Garcia Andrade

Kiến tạo: Jordan Holsgrove
Ra sân: Ulisses Wilson Jeronymo Rocha


Bàn thắng
Phạt đền
🐻 ⭕ Hỏng phạt đền
🦩 Phản lưới nhà꧑
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🅰 🃏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.81 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.93 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.85 | |
98 | Paulo Henrique Pereira Da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
99 | Luiz Eduardo Teodora da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.83 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.84 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.16 | |
23 | Isaac Aguiar Tomich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
27 | El Hadji Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.95 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.32 | |
88 | Xeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 3 | 6.38 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.83 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.26 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 7.08 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 9 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ