Vòng 29
02:00 ngày 13/04/2025
NAC Breda
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Go Ahead Eagles 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
-0.25
0.84
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
3.20
X
3.90
2
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
15'
match goal 0 - 1 Mats Deijl
Kiến tạo: Victor Edvardsen
🐽 Jan van den Bergh match yellow.png
31'
Maximilien Balard 1 - 1
Kiến tạo: Jan van den Bergh
match goal
53'
✅ Boy Kemper match yellow.png
69'
72'
match change Calvin Twigt
Ra sân: Milan Smit
Maxime Busi
Ra sân: Cherrion Valerius
match change
75'
Dominik Janosek
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
match change
75'
Sydney van Hooijdonk
Ra sân: Elias Mar Omarsson
match change
75'
78'
match yellow.png 💫 Mathis Suray
79'
match var 💮 Mathis Suray Red card cancelled
82'
match change Robbin Weijenberg
Ra sân: Mathis Suray
90'
match yellow.png 🦹 Calvin Twigt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💦 Hỏng phạt đền match phan luoi🦹 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change😼 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
461
 
Số đường chuyền
 
479
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
13
32
 
Đánh đầu
 
20
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
19
94
 
Pha tấn công
 
85
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Maxime Busi
39
Dominik Janosek
29
Sydney van Hooijdonk
31
Kostas Lambrou
23
Terence Kongolo
6
Casper Staring
20
Fredrik Oldrup Jensen
9
Kacper Kostorz
19
Sana Fernandes
14
Adam Kaied
11
Raul Paula
28
Lars Mol
NAC Breda NAC Breda 5-4-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
99
Bielica
4
Kemper
5
Bergh
15
Mahmutov...
12
Greiml
25
Valerius
77
Sauer
8
Leemans
16
Balard
55
Sowah
10
Omarsson
22
Busser
2
Deijl
3
Nauber
4
Kramer
29
Aske
21
Llansana
8
Linthors...
19
Antman
16
Edvardse...
17
Suray
9
Smit

Substitutes

15
Robbin Weijenberg
6
Calvin Twigt
1
Luca Plogmann
30
Sven Jansen
26
Julius Dirksen
24
Luca Everink
14
Oscar Pettersson
11
Oskar Siira Sivertsen
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Maxime Busi 44
Dominik Janosek 39
Sydney van Hooijdonk 29
Kostas Lambrou 31
Terence Kongolo 23
Casper Staring 6
Fredrik Oldrup Jensen 20
Kacper Kostorz 9
Sana Fernandes 19
Adam Kaied 14
Raul Paula 11
Lars Mol 28
NAC Breda Go Ahead Eagles
15 Robbin Weijenberg
6 Calvin Twigt
1 Luca Plogmann
30 Sven Jansen
26 Julius Dirksen
24 Luca Everink
14 Oscar Pettersson
11 Oskar Siira Sivertsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 53.67%
14 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
46.2% Kiểm soát bóng 51.5%
11.4 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (30trận)
Chủ Khách
𓂃 Go Ahead Eagles (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
3
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
4
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
1
4

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 3 2 2 15 11 73.33% 0 2 21 6.85
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 1 0 3 35 33 94.29% 9 2 54 6.93
5 Jan van den Bergh Trung vệ 1 1 3 59 48 81.36% 3 1 81 7.39
15 Enes Mahmutovic Trung vệ 2 0 1 37 33 89.19% 0 3 50 6.83
39 Dominik Janosek Tiền vệ công 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 16 6.34
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 1 1 2 44 33 75% 4 1 66 6.63
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 41 6.86
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 1 0 8 6.3
55 Kamal Sowah Cánh phải 4 0 2 34 32 94.12% 2 0 48 6.32
12 Leo Greiml Trung vệ 1 0 1 74 63 85.14% 2 4 92 7.05
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 38 37 97.37% 1 0 51 8.1
77 Leo Sauer Cánh trái 6 1 4 31 25 80.65% 3 1 51 6.49
25 Cherrion Valerius Trung vệ 0 0 1 43 39 90.7% 6 0 56 6.12

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 2 70 6.54
4 Joris Kramer Trung vệ 2 1 0 79 74 93.67% 0 0 96 6.8
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 2 2 2 31 28 90.32% 1 2 58 7.68
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 1 0 1 38 26 68.42% 1 1 49 6.68
22 Jari De Busser Thủ môn 0 0 0 49 32 65.31% 0 0 59 6.49
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 1 55 52 94.55% 1 0 63 6.22
19 Oliver Antman Cánh phải 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 32 6.27
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 51 41 80.39% 0 4 69 6.86
29 Adelgaard Aske Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 40 93.02% 3 0 67 6.6
6 Calvin Twigt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 5.89
17 Mathis Suray Tiền vệ công 2 1 2 18 14 77.78% 4 0 33 6.51
9 Milan Smit Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 0 3 25 6.68
15 Robbin Weijenberg Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ