

0.91
0.91
0.96
0.86
1.11
9.50
23.00
0.99
0.85
0.22
3.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa




Ra sân: Erkin Tapalov

Ra sân: Abat Aymbetov

Ra sân: Islam Chesnokov
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen

Ra sân: Kristian Thorstvedt

Ra sân: Alexander Sorloth


Ra sân: Maksim Samorodov
Kiến tạo: Sander Berge

Ra sân: Stian Gregersen

Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen

Ra sân: Erling Haaland



Ra sân: Askhat Tagybergen
Bàn thắng
Phạt đền
🐓 Hỏng phạt đền
꧒
🌞 Phản lưới nhà
🐻
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♐
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.33 | |
7 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
8 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
3 | Stian Gregersen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
14 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 4 | 0 | 14 | 6.63 | |
1 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.38 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.66 | |
18 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.3 | |
16 | Marcus Holmgren Pedersen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 2 | 0 | 6 | 6.17 | |
20 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 1 | 1 | 7 | 6.12 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stas Pokatilov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.54 | |
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
17 | Abat Aymbetov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.48 | |
16 | Erkin Tapalov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.34 | |
22 | Sultanbek Astanov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.41 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.23 | |
6 | Alibek Kasym | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.71 | |
23 | Islam Chesnokov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ