Vòng 17
21:00 ngày 28/02/2024
Mumbai City
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FC Goa
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.25
0.74
U 2.25
0.94
1
2.03
X
3.25
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
FC Goa FC Goa
19'
match yellow.png Seriton Fernandes 🅰
Vikram Pratap Singh 1 - 0
Kiến tạo: Bipin Singh
match goal
46'
50'
match yellow.png ꩵ Rowllin Borges 🍨 
59'
match yellow.png  Odei⭕ Onaindia
  ಞ 🔥 Yoell van Nieff match yellow.png
59'
61'
match goal 1 - 1 Mohammed Yasir
Kiến tạo: Carlos Martinez
𝄹 Jose Luis Espinosa Arroyo,Tiri  match yellow.png
87'
Vinit Rai match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𝔉  Hỏng phạt đền 🦄 match phan luoi Phản lưới nhà  🌠 ไ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𒉰 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
FC Goa FC Goa
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
434
 
Số đường chuyền
 
314
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
3
6
 
Thử thách
 
6
78
 
Pha tấn công
 
74
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 47.33%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 5.7
58.3% Kiểm soát bóng 49.7%
8.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (21trận)
Chủ Khách
FC Goa (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
3
3
1
5