Vòng 15
21:00 ngày 18/02/2024
Mumbai City
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bengaluru
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.65
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Bengaluru Bengaluru
Vikram Pratap Singh 1 - 0
Kiến tạo: Lallianzuala Chhangte
match goal
42'
54'
match yellow.png 𓆏 Chingambam Sing 
55'
match yellow.png  Sunil Chhetri 🎶
Vikram Pratap Singh 2 - 0
Kiến tạo: Iker Guarrotxena Vallejo
match goal
58'
87'
match yellow.png 𓄧  Suresh Singh Wangjam
90'
match yellow.png 🎶 Francisco Javier Hernaඣndez Gonzalez
Apuia match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   🍎 Hỏng phạt đền ꦚ match phan luoi 𒉰 ꦚ Phản lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🍨 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Bengaluru Bengaluru
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
283
 
Số đường chuyền
 
346
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
12
1
 
Đánh chặn
 
1
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Thử thách
 
11
82
 
Pha tấn công
 
80
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 58.67%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 3.8
58.4% Kiểm soát bóng 50.1%
9.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (24trận)
Chủ Khách
Bengaluru (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
3
4
1
2