Vòng 15
19:00 ngày 13/04/2025
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Uthai Thani FC
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 3
0.80
U 3
0.96
1
1.67
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
0.96
O 0.5
0.22
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
༒ Abbosjon Otakhonov match yellow.png
15'
Poramet Arjvirai 1 - 0
Kiến tạo: Korawich Tasa
match goal
17'
Hong Jeong Woon
Ra sân: Abbosjon Otakhonov
match change
46'
59'
match yellow.png ไ Chakkit Laptrakul
59'
match change Chakkit Laptrakul
Ra sân: Narakorn Noomchansakool
59'
match change Tiago Alves Sales
Ra sân: Lucas Dias do Nascimento Serafim
Kakana Khamyok 2 - 0 match goal
63'
71'
match change Aung Thu
Ra sân: Charalampos Charalampous
🦋 Jaturapat Sattham match yellow.png
73'
Payanat Thodsanid
Ra sân: Korawich Tasa
match change
75'
Thiraphat Nuntagowat
Ra sân: Sorawit Panthong
match change
75'
80'
match change Mikel Justin Cagurangan Baas
Ra sân: Borko Duronjic
80'
match change Denis Darbellay
Ra sân: Ricardo Santos
Kasidech Wettayawong
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
83'
Purachet Thodsanid
Ra sân: Jaturapat Sattham
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐲 Hỏng phạt đền match phan luoiꦑ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐬 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Uthai Thani FC Uthai Thani FC
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
14
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
466
 
Số đường chuyền
 
370
40%
 
Chuyền chính xác
 
55%
19
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Thử thách
 
13
15
 
Long pass
 
14
116
 
Pha tấn công
 
93
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Wongsakorn Chaikultewin
4
Hong Jeong Woon
31
Khanaphod Kadee
9
Melvyn Lorenzen
33
Thiraphat Nuntagowat
23
Siradanai Phosri
3
Chatchai Saengdao
38
Khomsan Sanphiphan
36
Payanat Thodsanid
21
Purachet Thodsanid
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-3-3
4-2-3-1 Uthai Thani FC Uthai Thani FC
1
Phuthawc...
39
Sattham
29
Kraikrua...
5
Otakhono...
20
Strauss
34
Khamyok
37
Autra
14
Panthong
11
Roback
10
Arjvirai
18
Tasa
18
Wongsaja...
27
Beresfor...
6
Kyaw
25
Schwabe
3
Charalam...
23
Noomchan...
21
Sirimong...
99
Duronjic
10
Davis
9
Serafim
11
Santos

Substitutes

16
Mikel Justin Cagurangan Baas
94
Pavarit Boonmalert
14
Denis Darbellay
49
Pongpranod Kaewwichien
17
Chakkit Laptrakul
2
NATTAYOT PHONYIAM
30
Wattanakorn Sawatlakhorn
77
Danai Smart
26
Kwanchai Suklom
36
Aung Thu
33
Tiago Alves Sales
1
Thanakorn Waiyawut
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Wongsakorn Chaikultewin 24
Hong Jeong Woon 4
Khanaphod Kadee 31
Melvyn Lorenzen 9
Thiraphat Nuntagowat 33
Siradanai Phosri 23
Chatchai Saengdao 3
Khomsan Sanphiphan 38
Payanat Thodsanid 36
Purachet Thodsanid 21
Kasidech Wettayawong 40
Teeraphol Yoryoei 6
Muang Thong United Uthai Thani FC
16 Mikel Justin Cagurangan Baas
94 Pavarit Boonmalert
14 Denis Darbellay
49 Pongpranod Kaewwichien
17 Chakkit Laptrakul
2 NATTAYOT PHONYIAM
30 Wattanakorn Sawatlakhorn
77 Danai Smart
26 Kwanchai Suklom
36 Aung Thu
33 Tiago Alves Sales
1 Thanakorn Waiyawut

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 46%
11 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 0.7
4 Phạt góc 3.5
1.7 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
50.3% Kiểm soát bóng 47.4%
11.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

✤ Muang Thong United (40trận)
Chủ Khách
▨ Uthai Thani FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
5
5
HT-H/FT-T
4
4
1
3
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
3
HT-B/FT-B
3
5
1
2