Vòng 6
18:00 ngày 15/09/2024
Muang Thong United
Đã kết thúc 4 - 2 (0 - 1)
Sukhothai
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
+1.25
0.91
O 3
0.86
U 3
0.96
1
1.40
X
4.50
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Sukhothai Sukhothai
17'
match yellow.png ✃ Sarawut Kanlayanabandit
45'
match goal 0 - 1 Matheus Fornazari
Kiến tạo: John Baggio
Sorawit Panthong
Ra sân: Sathaporn Daengsee
match change
46'
Felicio Brown Forbes
Ra sân: Denis Busnja
match change
46'
Sorawit Panthong 1 - 1
Kiến tạo: Purachet Thodsanid
match goal
47'
Korawich Tasa
Ra sân: Purachet Thodsanid
match change
60'
Sorawit Panthong 2 - 1
Kiến tạo: Korawich Tasa
match goal
65'
70'
match change Surawich Logarwit
Ra sân: Jakkit Wachpirom
70'
match change Lursan Thiamrat
Ra sân: Chitpanya Thisud
Kakana Khamyok 3 - 1
Kiến tạo: Aly Cissokho
match goal
72'
Felicio Brown Forbes 4 - 1
Kiến tạo: Kakana Khamyok
match goal
74'
Kasidech Wettayawong
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
78'
78'
match change Apichart Denman
Ra sân: Matheus Fornazari
78'
match change Mateus Lima Cruz
Ra sân: John Baggio
Jacob Mahler
Ra sân: Emil Roback
match change
82'
84'
match change Jakkapong Polmart
Ra sân: Tassanapong Muaddarak
90'
match goal 4 - 2 Siroch Chatthong
Kiến tạo: Lursan Thiamrat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💫 Hỏng phạt đền match phan luoi💞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Sukhothai Sukhothai
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
463
 
Số đường chuyền
 
256
84%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
5
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
14
9
 
Thử thách
 
9
28
 
Long pass
 
22
95
 
Pha tấn công
 
56
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Poramet Arjvirai
9
Felicio Brown Forbes
24
Wongsakorn Chaikultewin
29
Songwut Kraikruan
27
Ronaldo Kwateh
8
Jacob Mahler
14
Sorawit Panthong
1
Kittipong Phuthawchueak
16
Jakkaphan Praisuwan
18
Korawich Tasa
40
Kasidech Wettayawong
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-3-3
4-2-3-1 Sukhothai Sukhothai
25
Rakyart
13
Daengsee
22
Cissokho
5
Otakhono...
19
Do
23
Busnja
20
Strauss
37
Autra
11
Roback
34
Khamyok
21
Thodsani...
99
Saensuk
6
Wachpiro...
15
Promsupa
22
Kanlayan...
13
Buerahen...
17
Muaddara...
5
Matsui
10
Baggio
23
Thisud
35
Chatthon...
11
Fornazar...

Substitutes

21
Apichart Denman
18
Supazin Hnupichai
14
Eito Ishimoto
45
Athirat Jantrapho
2
Surawich Logarwit
9
Mateus Lima Cruz
19
Anuchit Ngrnbukkol
16
Pharadon Phatthaphon
12
Jakkapong Polmart
4
Adisak Seebunmee
3
Pattarapon Suksakit
7
Lursan Thiamrat
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Poramet Arjvirai 10
Felicio Brown Forbes 9
Wongsakorn Chaikultewin 24
Songwut Kraikruan 29
Ronaldo Kwateh 27
Jacob Mahler 8
2 Sorawit Panthong 14
Kittipong Phuthawchueak 1
Jakkaphan Praisuwan 16
Korawich Tasa 18
Kasidech Wettayawong 40
Teeraphol Yoryoei 6
Muang Thong United Sukhothai
21 Apichart Denman
18 Supazin Hnupichai
14 Eito Ishimoto
45 Athirat Jantrapho
2 Surawich Logarwit
9 Mateus Lima Cruz
19 Anuchit Ngrnbukkol
16 Pharadon Phatthaphon
12 Jakkapong Polmart
4 Adisak Seebunmee
3 Pattarapon Suksakit
7 Lursan Thiamrat

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 54.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.1
58.2% Kiểm soát bóng 45.5%
11.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍷 Muang Thong United (34trận)
Chủ Khách
Sukhothai (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
6
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
4
3
1