Vòng 19
19:00 ngày 25/01/2025
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Nong Bua Lamphu
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.81
+1.25
0.97
O 3.25
0.90
U 3.25
0.88
1
1.36
X
4.75
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.83
+0.5
0.99
O 1.25
0.76
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Patrick Strauss 1 - 0
Kiến tạo: Kasidech Wettayawong
match goal
24'
34'
match yellow.png  Worawut Sata💜porn  🅺
36'
match yellow.png ♔  🎀 Judivan Flor da Silva 
🐟 Patrick Strauss  🅺 match yellow.png
38'
🧸  Korawich Tasa match yellow.png
45'
46'
match change Marcus Haber
Ra sân: Judivan Flor da Silva
Melvyn Lorenzen
Ra sân: Korawich Tasa
match change
46'
46'
match change Park Jong Woo
Ra sân: Pakorn Seekaewnit
53'
match change Jakkrawut Songma
Ra sân: Adisak Waenlor
64'
match goal 1 - 1 Jakkrawut Songma
Kiến tạo: Worawut Sataporn
68'
match change Wichit Tanee
Ra sân: Saharat Posri
71'
match yellow.png Abo Eisa
Sorawit Panthong
Ra sân: Poramet Arjvirai
match change
72'
Songwut Kraikruan
Ra sân: Kasidech Wettayawong
match change
72'
75'
match change Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
Ra sân: Abo Eisa
Purachet Thodsanid
Ra sân: Kakana Khamyok
match change
78'
Payanat Thodsanid
Ra sân: Tristan Do
match change
86'
Abbosjon Otakhonov 2 - 1
Kiến tạo: Payanat Thodsanid
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦺ Hỏng phạt đền ꦜ  match phan luoi 🍷  Phản lưới nhà 🌳  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🦄  ♍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
488
 
Số đường chuyền
 
239
86%
 
Chuyền chính xác
 
67%
10
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
34
 
Long pass
 
26
114
 
Pha tấn công
 
82
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Hong Jeong Woon
29
Songwut Kraikruan
9
Melvyn Lorenzen
14
Sorawit Panthong
23
Siradanai Phosri
1
Kittipong Phuthawchueak
3
Chatchai Saengdao
39
Jaturapat Sattham
36
Payanat Thodsanid
21
Purachet Thodsanid
6
Teeraphol Yoryoei
Muang Thong United Muang Thong United 4-1-4-1
4-3-3 Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
30
Ruenin
20
Strauss
5
Otakhono...
22
Cissokho
19
Do
18
Tasa
40
Wettayaw...
34
Khamyok
37
Autra
10
Arjvirai
11
Roback
15
Jamsuwan
27
Marom
26
Sataporn
21
Rontini
2
Lyngbo
11
Sardin
6
Posri
69
Seekaewn...
25
Waenlor
19
Silva
9
Eisa

Substitutes

10
Srichan Chawin
23
Marcus Haber
46
Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
18
Anawin Jujeen
3
Teerapong Palachom
8
Park Jong Woo
1
Suphakorn Poolphol
16
Jakkrawut Songma
17
Jakkrit Songma
30
Weerayut Sriwichai
20
Wichit Tanee
Đội hình dự bị
Muang Thong United Muang Thong United
Hong Jeong Woon 4
Songwut Kraikruan 29
Melvyn Lorenzen 9
Sorawit Panthong 14
Siradanai Phosri 23
Kittipong Phuthawchueak 1
Chatchai Saengdao 3
Jaturapat Sattham 39
Payanat Thodsanid 36
Purachet Thodsanid 21
Teeraphol Yoryoei 6
Muang Thong United Nong Bua Lamphu
10 Srichan Chawin
23 Marcus Haber
46 Jorge Fellipe de Oliveira Figueiro,Jorge Fellipe
18 Anawin Jujeen
3 Teerapong Palachom
8 Park Jong Woo
1 Suphakorn Poolphol
16 Jakkrawut Songma
17 Jakkrit Songma
30 Weerayut Sriwichai
20 Wichit Tanee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
64.67% Kiểm soát bóng 45.33%
13 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 3.5
60% Kiểm soát bóng 41.7%
12.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 💃 Muang Thong Unite𒁏d (31trận)
Chủ Khách
Nong Bua Lamphu (25trận🃏)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
5
HT-H/FT-T
4
3
0
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
4
1
1