Vòng 12
21:30 ngày 20/12/2023
Muaidar SC
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 2)
Al-Wakra
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.86
O 3.25
0.88
U 3.25
0.94
1
4.00
X
4.00
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.83
O 1.25
0.77
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Muaidar SC Muaidar SC
Phút
Al-Wakra Al-Wakra
2'
match goal 0 - 1 Khalid Muneer Mazeed
Kiến tạo: Rabh Boussafi
5'
match goal 0 - 2 Rabh Boussafi
Rashid A. match yellow.png
18'
Denis Alibec 1 - 2
Kiến tạo: Fouad Saleh
match goal
30'
32'
match yellow.png ♕ Saoud Mubarak Al Khater
Aymane El Hassouni 2 - 2 match pen
34'
🧜 Abdoulaye Bakayoko match yellow.png
39'
56'
match yellow.png ♐ Ahmed Fadhil Hesaba
63'
match goal 2 - 3 Mohamed Benyettou
Kiến tạo: Rabh Boussafi
75'
match goal 2 - 4 Gelson Dala
Kiến tạo: Khalid Muneer Mazeed
꧃ Bahaa Mamdouh Ellithi match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♔ Hỏng phạt đền match phan luoi🐼 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎐 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muaidar SC Muaidar SC
Al-Wakra Al-Wakra
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
280
 
Số đường chuyền
 
495
15
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
104
 
Pha tấn công
 
137
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 2.2
4 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.8
2.6 Sút trúng cầu môn 4.5
36.3% Kiểm soát bóng 49.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muaidar SC (0trận)
Chủ Khách
Al-Wakra (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
2
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
6
4