Vòng 26
22:00 ngày 15/02/2025
Motherwell
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Ross County
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.91
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.72
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Ross County Ross County
32'
match goal 0 - 1 Ronan Hale
59'
match goal 0 - 2 Ronan Hale
Kiến tạo: Noah Chilvers
Ewan Wilson
Ra sân: Dominic Thompson
match change
63'
Luke Plange
Ra sân: Andy Halliday
match change
63'
65'
match change Jordan White
Ra sân: Kieran James Phillips
✤ Kofi Balmer match yellow.png
68'
Tawanda Maswanhise
Ra sân: Tom Sparrow
match change
71'
72'
match change George Robesten
Ra sân: Ronan Hale
73'
match change Zachary Ashworth
Ra sân: George Harmon
77'
match yellow.png ꦓ Noah Chilvers
Sam Nicholson
Ra sân: Callum Slattery
match change
78'
83'
match yellow.png ♔ Jonathan Tomkinson
85'
match change Jack Grieves
Ra sân: Noah Chilvers
85'
match change Joshua Nisbet
Ra sân: Nohan Kenneh
88'
match yellow.png 🅘 Zachary Ashworth
89'
match goal 0 - 3 Connor Randall
Kiến tạo: Joshua Nisbet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦆ Hỏng phạt đền match phan luoiඣ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Ross County Ross County
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
17
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
531
 
Số đường chuyền
 
238
81%
 
Chuyền chính xác
 
60%
8
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
55
 
Đánh đầu
 
55
23
 
Đánh đầu thành công
 
32
5
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
22
11
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
58
 
Long pass
 
23
145
 
Pha tấn công
 
82
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Luke Plange
19
Sam Nicholson
23
Ewan Wilson
55
Tawanda Maswanhise
12
Harry Paton
15
Dan Casey
6
Davor Zdravkovski
54
Kai Andrews
61
Calum Ward
Motherwell Motherwell 3-5-2
3-5-2 Ross County Ross County
88
Balcombe
5
Balmer
4
Gordon
2
Odonnell
56
Thompson
38
Miller
11
Halliday
8
Slattery
7
Sparrow
59
Armstron...
52
Watt
18
Amissah
12
Tomkinso...
20
Lopata
19
Campbell
4
Wright
42
Kenneh
8
Randall
10
Chilvers
16
Harmon
9
2
Hale
11
Phillips

Substitutes

23
Joshua Nisbet
14
Jack Grieves
34
George Robesten
26
Jordan White
15
Zachary Ashworth
1
Ross Laidlaw
6
Scott Allardice
30
Dylan Smith
33
Andrew MacLeod
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Luke Plange 57
Sam Nicholson 19
Ewan Wilson 23
Tawanda Maswanhise 55
Harry Paton 12
Dan Casey 15
Davor Zdravkovski 6
Kai Andrews 54
Calum Ward 61
Motherwell Ross County
23 Joshua Nisbet
14 Jack Grieves
34 George Robesten
26 Jordan White
15 Zachary Ashworth
1 Ross Laidlaw
6 Scott Allardice
30 Dylan Smith
33 Andrew MacLeod

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.67
54.33% Kiểm soát bóng 39%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.8
2.7 Sút trúng cầu môn 4.2
41% Kiểm soát bóng 38%
9.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (36trận)
Chủ Khách
Ross County (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
3
4
HT-H/FT-T
0
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
5
2
3
4

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 52 5.93
52 Tony Watt Tiền đạo cắm 2 1 2 30 24 80% 2 3 48 7.31
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 1 69 56 81.16% 2 0 89 5.98
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 0 0 13 13 100% 0 0 19 6.34
4 Liam Gordon Trung vệ 3 1 1 73 59 80.82% 0 6 82 6.79
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 4 0 0 12 7 58.33% 0 3 24 5.87
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 35 25 71.43% 0 0 45 6.09
5 Kofi Balmer Trung vệ 0 0 2 57 46 80.7% 3 1 81 6.32
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 3 0 1 44 41 93.18% 1 2 71 6.36
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 21 67.74% 9 2 58 6.32
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 0 0 1 27 21 77.78% 3 2 37 6.58
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.02
57 Luke Plange Tiền đạo thứ 2 2 1 0 10 7 70% 0 1 19 5.99
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 19 6.13
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 2 0 7 73 61 83.56% 4 2 96 6.55

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 4 10 6.81
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 2 2 1 14 11 78.57% 3 0 32 8.44
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 1 6 51 8.01
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 5 6.71
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 5 4 2 10 6 60% 0 1 29 8.43
20 Kacper Lopata Trung vệ 0 0 0 23 12 52.17% 0 5 41 8.26
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 8 53.33% 1 1 27 6.87
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 1 0 3 21 18 85.71% 5 0 45 7.68
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 1 1 0 10 6 60% 1 2 19 6.8
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 13 72.22% 0 3 35 7.6
15 Zachary Ashworth Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 18 6.45
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 1 0 1 21 13 61.9% 1 5 37 7.78
14 Jack Grieves Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
34 George Robesten Forward 0 0 0 5 2 40% 0 0 12 5.91
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 34 13 38.24% 0 0 37 7.03
19 Elijah Campbell Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 3 36 7.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ