Vòng 26
19:00 ngày 19/02/2023
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Jonathan Obika 1 - 0
Kiến tạo: Sean Goss
match goal
40'
46'
match change Jorge Grant
Ra sân: Cameron Devlin
Blair Spittal 2 - 0 match goal
46'
59'
match change Alan Forrest
Ra sân: Michael Smith
60'
match change Garang Kuol
Ra sân: Stephen Humphrys
60'
match change Nathaniel Atkinson
Ra sân: James Hill
James Furlong ღ ཧ match yellow.png
71'
78'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Alex Cochrane
Callum Slattery
Ra sân: Dean Cornelius
match change
80'
Stephen Odonnell
Ra sân: Sean Goss
match change
83'
85'
match yellow.png Nathaniel A🍒tkinson 
Bevis Mugabi
Ra sân: Calum Butcher
match change
89'
Riku Danzaki
Ra sân: Blair Spittal
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒅌 Hỏng phạ🀅t đền  match phan luoi  Phản lưới nhà 🅘  💛 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🙈  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
284
 
Số đường chuyền
 
594
67%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Bevis Mugabi
8
Callum Slattery
2
Stephen Odonnell
14
Riku Danzaki
26
Ross Tierney
13
Aston Oxborough
12
Oliver Crankshaw
15
Jack Aitchison
17
Stuart McKinstry
Motherwell Motherwell 3-4-1-2
3-4-2-1 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Kelly
52
Casey
66
Butcher
16
McGinn
24
Furlong
27
Goss
18
Corneliu...
22
Johnston
7
Spittal
9
Veen
99
Obika
28
Clark
72
Hill
21
Sibbick
3
Kingsley
2
Smith
14
Devlin
77
Snodgras...
19
Cochrane
29
Humphrys
18
McKay
9
Shanklan...

Substitutes

12
Nathaniel Atkinson
7
Jorge Grant
17
Alan Forrest
61
Garang Kuol
88
Yutaro Oda
8
Orestis Kiomourtzoglou
16
Andy Halliday
13
Ross Stewart
15
Kye Rowles
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Bevis Mugabi 5
Callum Slattery 8
Stephen Odonnell 2
Riku Danzaki 14
Ross Tierney 26
Aston Oxborough 13
Oliver Crankshaw 12
Jack Aitchison 15
Stuart McKinstry 17
Motherwell Heart of Midlothian
12 Nathaniel Atkinson
7 Jorge Grant
17 Alan Forrest
61 Garang Kuol
88 Yutaro Oda
8 Orestis Kiomourtzoglou
16 Andy Halliday
13 Ross Stewart
15 Kye Rowles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 7
54.33% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 6.5
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.7 Sút trúng cầu môn 6.2
41% Kiểm soát bóng 53.3%
9.2 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (36trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (39trận) ꧒
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
6
6
HT-H/FT-T
0
2
0
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
5
3
HT-B/FT-B
5
2
1
3