

0.83
1.05
0.85
1.01
2.62
3.50
2.50
0.86
1.04
0.30
2.40
Diễn biến chính






Kiến tạo: Liam Gordon


Ra sân: Kevin Nisbet

Ra sân: Angus MacDonald
Ra sân: Moses Ebiye



Ra sân: Jack MacKenzie

Ra sân: Topi Keskinen
Ra sân: Tawanda Maswanhise

Ra sân: Davor Zdravkovski


Ra sân: Ante Palaversa

Ra sân: Tony Watt

Ra sân: Kofi Balmer

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🏅 💧
Phảnꦏ lưới nhà
🌼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕ Thay người
🦩
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 5 | 2 | 56 | 7.28 | |
52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 45 | 6.73 | |
19 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.93 | |
16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
4 | Liam Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 52 | 7.45 | |
24 | Moses Ebiye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.49 | |
5 | Kofi Balmer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 1 | 69 | 7.15 | |
6 | Davor Zdravkovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 1 | 45 | 6.72 | |
13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 9 | 31.03% | 0 | 1 | 40 | 7.14 | |
8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
15 | Dan Casey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 65 | 7.12 | |
77 | Jackson Valencia Mosquera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.79 | |
7 | Tom Sparrow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
55 | Tawanda Maswanhise | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 30 | 7.92 | |
23 | Ewan Wilson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 40 | 7.36 | |
21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 56 | 7.36 |
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 39 | 78% | 1 | 3 | 75 | 6.54 | |
6 | Sivert Heltne Nilsen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 87 | 72 | 82.76% | 0 | 3 | 104 | 6.61 | |
27 | Angus MacDonald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 4 | 47 | 6.17 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 1 | 58 | 6.14 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 5.75 | |
15 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.53 | |
31 | Ross Doohan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 39 | 5.94 | |
18 | Ante Palaversa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 72 | 61 | 84.72% | 7 | 2 | 96 | 7.2 | |
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 1 | 53 | 6.42 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 6 | 0 | 43 | 6.65 | |
81 | Topi Keskinen | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 27 | 6.37 | |
33 | Slobodan Rubezic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 53 | 4.97 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.16 | |
8 | Dante Polvara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 4 | 51 | 6.84 | |
11 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 2 | 39 | 6.72 | |
32 | Peter Ambrose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ