

1.08
0.80
0.90
0.96
2.36
3.30
2.83
0.81
1.09
1.08
0.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Godfried Frimpong



Ra sân: Hernani Tchuda


Ra sân: Weverson Moreira da Costa

Ra sân: Yusuf Lawal
Ra sân: Vinicius Alessandro Mingotti


Ra sân: Nino Galovic

Ra sân: Morlaye Sylla

Ra sân: Pedro Santos
Ra sân: Alanzinho

Ra sân: Joao Pedro Camacho

Ra sân: Lawrence Ofori

Bàn thắng
Phạt đền
ꦆ
Hỏng phạt đền
🔥
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐈
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 5 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.45 | |
14 | Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 3 | 53 | 6.55 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 56 | 7.25 | |
11 | Alanzinho | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 6.88 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 43 | 6.43 | |
32 | Vinicius Alessandro Mingotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 46 | 6.78 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 0 | 56 | 7.52 | |
2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 60 | 7.02 | |
88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 42 | 6.95 | |
28 | Hernani Tchuda | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 7.02 | |
21 | Kobamelo Kodisang | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 14 | 6.76 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Pedro Manuel da Silva Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
44 | Nino Galovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 68 | 97.14% | 0 | 1 | 78 | 6.3 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 6 | 0 | 36 | 6.3 | |
2 | Morlaye Sylla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 6.25 | |
23 | Cristo Ramon Gonzalez Perez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 28 | 6.22 | |
8 | Kouassi Eboue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 2 | 70 | 6.25 | |
12 | Ignacio De Arruabarrena | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
14 | Oriol Busquets | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
7 | Yusuf Lawal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
4 | Francisco Javier Montero Rubio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 52 | 77.61% | 0 | 1 | 73 | 6.27 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 53 | 6.43 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 1 | 48 | 6.03 | |
15 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
6 | Quaresma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.14 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 59 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ