

0.92
0.98
1.08
0.80
2.15
3.00
3.25
0.64
1.35
0.44
1.63
Diễn biến chính






Kiến tạo: Guilherme Schettine


Ra sân: Nuno Moreira

Ra sân: Joao Goulart Silva

Ra sân: Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito

Kiến tạo: Cassiano Dias Moreira
Ra sân: Pedro Santos

Ra sân: Ivo Rodrigues



Ra sân: Jose Miguel da Rocha Fonte

Ra sân: Lawrence Ofori

Ra sân: Bernardo Martins


Ra sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
Ra sân: Guilherme Schettine


Kiến tạo: Max Svensson Rio


Bàn thắng
Phạt đền
🐎
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 1 | 45 | 6.42 | |
20 | Bernardo Martins | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 34 | 7.13 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 36 | 7.53 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 35 | 6.55 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 32 | 6.49 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 28 | 6.41 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 3 | 3 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 49 | 8.71 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.14 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.08 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 58 | 7.02 | |
21 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.62 | |
66 | Gilberto Batista | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 39 | 6.83 |
Casa Pia AC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 5 | 54 | 6.09 | |
14 | Miguel Sousa Nuno Pinto | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 1 | 41 | 6.06 | |
90 | Cassiano Dias Moreira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 6 | 30 | 7.06 | |
18 | Andre Geraldes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 34 | 6.47 | |
29 | Jeremy Livolant | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 31 | 6.54 | |
1 | Patrick Sequeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 26 | 5.62 | |
17 | Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 19 | 5.93 | |
9 | Max Svensson Rio | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 20 | 7.35 | |
3 | Ruben Kluivert | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 4 | 67 | 6.44 | |
88 | Vinicius Caue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
80 | Pablo Roberto dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.38 | |
7 | Nuno Moreira | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 26 | 5.83 | |
5 | Leonardo Lelo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 5 | 1 | 57 | 6.54 | |
4 | Joao Goulart Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 5.8 | |
52 | Henrique Martins Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ