

0.94
0.90
0.84
0.98
3.10
3.40
2.25
1.20
0.67
0.36
2.00
Diễn biến chính






Kiến tạo: Phoenix Patterson
Kiến tạo: Hallam Hope


Ra sân: Danny Mayor

Ra sân: Phoenix Patterson



Ra sân: Mark Helm

Kiến tạo: Owen Devonport
Ra sân: David Tutonda

Ra sân: Hallam Hope

Ra sân: Andrew Dallas

Kiến tạo: Adam Lewis




Ra sân: Callum Cooke

Bàn thắng
Phạt đền
𝐆 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𝓀 🎃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♐
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Morecambe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hallam Hope | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 21 | 6.5 | |
7 | Gwion Edwards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
24 | Yann Songo'o | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 5 | 56 | 6.6 | |
23 | David Tutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 4 | 60 | 7.5 | |
2 | Luke Hendrie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 24 | 60% | 3 | 4 | 65 | 7 | |
1 | Harry Burgoyne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 7 | 29.17% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
20 | Callum Cooke | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 2 | 48 | 7.4 | |
16 | Andrew Dallas | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 37 | 8.8 | |
4 | Thomas White | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
6 | Jamie Stott | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 1 | 8 | 54 | 6.3 | |
5 | Max Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 14 | 50% | 0 | 8 | 43 | 6.8 | |
3 | Adam Lewis | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 9 | 7.1 | |
19 | Marcus Dackers | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 12 | 37 | 7.8 | |
8 | Harvey Macadam | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 4 | 32 | 6.8 |
Fleetwood Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Danny Mayor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 6.2 | |
5 | James Bolton | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 10 | 58 | 7 | |
13 | Jay Lynch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
26 | Shaun Rooney | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 1 | 9 | 62 | 6.5 | |
8 | Matthew Virtue-Thick | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 2 | 45 | 7.4 | |
7 | Ryan Graydon | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 6 | 38 | 6.2 | |
6 | Elliot Bonds | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 2 | 52 | 6.2 | |
44 | Phoenix Patterson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 23 | 6.8 | |
17 | Mark Helm | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
20 | Harrison Neal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 24 | 7 | |
25 | Finley Potter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 4 | 66 | 6.3 | |
16 | Mackenzie Hunt | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 24 | 66.67% | 9 | 4 | 67 | 6.6 | |
31 | Owen Devonport | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 6 | 22 | 7.3 | |
2 | Brandon Cover | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 6 | 37.5% | 1 | 5 | 23 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ