Vòng 37
22:00 ngày 15/03/2025
Morecambe 1
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Barrow
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.84
O 2.25
0.92
U 2.25
0.76
1
2.70
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Barrow Barrow
Gwion Edwards 1 - 0
Kiến tạo: Thomas White
match goal
9'
🅘 Gwion Edwards match yellow.png
12'
☂ Max Taylor match red
28'
Lee Angol 2 - 0 match goal
45'
50'
match change Dean Campbell
Ra sân: Leo Duru
54'
match yellow.png Sam Foley
🌼 Adam Lewis match yellow.png
60'
63'
match goal 2 - 1 Robbie Gotts
Kiến tạo: Elliot Newby
David Tutonda
Ra sân: Adam Lewis
match change
67'
Jordan Michael Slew
Ra sân: Andrew Dallas
match change
67'
73'
match goal 2 - 2 Tyler Smith
74'
match change Emile Acquah
Ra sân: Aaron Pressley
74'
match change Connor Mahoney
Ra sân: Ben Whitfield
76'
match yellow.png 🔥 Robbie Gotts
Callum Jones
Ra sân: Callum Cooke
match change
77'
Marcus Dackers
Ra sân: Lee Angol
match change
77'
90'
match yellow.png 🍨 Dean Campbell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🅠 Hỏng phạt đền match phan luoi🌺 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦿ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Barrow Barrow
1
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
206
 
Số đường chuyền
 
471
59%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
46
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
9
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
42
67
 
Pha tấn công
 
94
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
David Tutonda
11
Jordan Michael Slew
28
Callum Jones
19
Marcus Dackers
14
Rhys Williams
18
Ben Tollitt
9
Hallam Hope
Morecambe Morecambe 3-4-1-2
3-4-2-1 Barrow Barrow
1
Burgoyne
6
Stott
24
Songo'o
5
Taylor
3
Lewis
4
White
20
Cooke
22
Millen
7
Edwards
16
Dallas
10
Angol
1
Farman
16
Foley
6
Canavan
14
Williams
39
Duru
8
Spence
15
Gotts
11
Newby
34
Whitfiel...
9
Smith
33
Pressley

Substitutes

4
Dean Campbell
23
Connor Mahoney
20
Emile Acquah
5
Kyle Cameron Wright
30
Ben Jackson
18
Sam Barnes
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
David Tutonda 23
Jordan Michael Slew 11
Callum Jones 28
Marcus Dackers 19
Rhys Williams 14
Ben Tollitt 18
Hallam Hope 9
Morecambe Barrow
4 Dean Campbell
23 Connor Mahoney
20 Emile Acquah
5 Kyle Cameron Wright
30 Ben Jackson
18 Sam Barnes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
35.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 6.3
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
44.9% Kiểm soát bóng 45.1%
13.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (45trận)
Chủ Khách
Barrow (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
9
6
9
HT-H/FT-T
5
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
3
1
HT-H/FT-H
1
0
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
4
1
HT-B/FT-B
6
4
2
2

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jordan Michael Slew Cánh trái 1 0 0 8 6 75% 0 3 15 6.4
7 Gwion Edwards Cánh phải 2 1 0 13 5 38.46% 0 0 43 7.5
10 Lee Angol Tiền đạo thứ 2 1 1 1 11 7 63.64% 0 5 28 7.1
24 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 7 50% 0 1 25 6.4
22 Ross Millen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.2
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 14 6.4
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 44 7.9
20 Callum Cooke Tiền vệ công 0 0 1 25 17 68% 0 2 31 6.5
16 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 24 6.6
4 Thomas White Tiền vệ trụ 0 0 1 26 21 80.77% 1 3 41 7.1
6 Jamie Stott Trung vệ 0 0 0 16 7 43.75% 0 1 27 6.7
5 Max Taylor Trung vệ 0 0 0 12 4 33.33% 0 2 17 4.9
3 Adam Lewis Tiền vệ trái 0 0 0 15 9 60% 3 0 51 7.4
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 1 1 2 6.4
19 Marcus Dackers Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 1 20% 0 4 9 6.6

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 26 6.5
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 1 0 2 67 54 80.6% 2 5 91 7.6
6 Niall Canavan Trung vệ 1 1 1 46 33 71.74% 0 6 56 7.2
23 Connor Mahoney Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.5
14 Jordan Williams Trung vệ 1 0 1 76 68 89.47% 0 2 85 7.3
34 Ben Whitfield Tiền đạo thứ 2 4 2 5 28 24 85.71% 18 3 65 8.1
4 Dean Campbell Tiền vệ trụ 4 1 1 45 40 88.89% 3 0 57 7.3
9 Tyler Smith Tiền đạo thứ 2 8 3 1 19 15 78.95% 0 0 31 7.1
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 2 2 4 45 36 80% 16 2 83 8.1
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 1 1 54 51 94.44% 8 0 70 7.9
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 1 0 0 0 0 0% 0 0 7 6.6
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 0 0 0 63 53 84.13% 2 2 82 7.5
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 2 1 0 12 9 75% 0 4 19 6.9
39 Leo Duru Defender 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 35 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ