

0.96
0.90
0.88
0.92
1.65
3.72
4.40
0.89
0.91
0.82
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Matteo Pessina

Kiến tạo: Roberto Gagliardini



Ra sân: Mateusz Legowski

Ra sân: Emil Bohinen

Ra sân: Pasquale Mazzocchi

Ra sân: Jovane Cabral

Ra sân: Patrick Ciurria

Ra sân: Andrea Colpani

Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos

Ra sân: Samuele Vignato



Ra sân: Grigoris Kastanos
Ra sân: Matteo Pessina


Bàn thắng
Phạt đền
🎶
Hỏng phạt đền
𓃲
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌼
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 43 | 6.91 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 34 | 6.65 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 2 | 49 | 6.97 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 39 | 6.62 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 34 | 6.91 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 1 | 44 | 6.74 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 45 | 6.86 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 7.12 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 27 | 7.85 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
80 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 7.68 |
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 34 | 6.06 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 18 | 6.29 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 27 | 6.16 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 29 | 5.89 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 25 | 6.23 | |
30 | Pasquale Mazzocchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 18 | 5.9 | |
21 | Jovane Cabral | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.12 | |
10 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 5.9 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 28 | 5.73 | |
5 | Flavius Daniliuc | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 5.68 | |
99 | Mateusz Legowski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ