

0.78
1.08
0.79
1.01
2.00
3.15
3.48
1.14
0.66
1.01
0.79
Diễn biến chính










Ra sân: Stefano Sensi

Ra sân: Carlos Augusto

Kiến tạo: Gianluca Caprari

Ra sân: Samuele Birindelli


Ra sân: Baldanzi Tommaso

Ra sân: Filippo Bandinelli

Ra sân: Francesco Caputo
Ra sân: Gianluca Caprari

Ra sân: Andrea Petagna


Ra sân: Fabiano Parisi

Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
Bàn thắng
Phạt đền
⛄
Hỏng phạt đền
🥀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒀰
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 43 | 6.99 | |
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.03 | |
10 | Mattia Valoti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 58 | 7.05 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 5 | 41 | 7.36 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 38 | 7.16 | |
55 | Armando Izzo | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 48 | 8.01 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 38 | 6.15 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 2 | 61 | 7.18 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.26 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 51 | 6.68 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 2 | 0 | 57 | 6.87 | |
11 | Franco Carboni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 6.32 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.04 | |
14 | Marko Pjaca | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
11 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 55 | 7.15 | |
30 | Petar Stojanovic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 4 | 0 | 87 | 6.25 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 4 | 61 | 6.21 | |
1 | Samuele Perisan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.15 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 73 | 63 | 86.3% | 11 | 0 | 93 | 6.63 | |
25 | Filippo Bandinelli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 2 | 0 | 47 | 5.82 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 55 | 6.44 | |
55 | Emanuel Vignato | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 4 | 5.99 | |
3 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
91 | Roberto Piccoli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 27 | 7.15 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 50 | 6.4 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 3 | 0 | 88 | 6.38 | |
21 | Jacopo Fazzini | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ