

1.03
0.83
0.98
0.82
1.71
3.55
4.20
0.94
0.86
0.93
0.87
Diễn biến chính






Ra sân: Leonardo Sernicola

Ra sân: Frank Cedric Tsadjout

Kiến tạo: Michele Castagnetti

Ra sân: Pablo Manuel Galdames

Ra sân: David Okereke
Ra sân: Jose Machin Dicombo

Ra sân: Armando Izzo

Ra sân: Gianluca Caprari






Ra sân: Stefano Sensi

Ra sân: Andrea Petagna


Ra sân: Charles Pickel

Bàn thắng
Phạt đền
༒
Hỏng phạt đền
꧋
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🐭
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 1 | 77 | 6.03 | |
17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 0 | 46 | 6.78 | |
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 90 | 87.38% | 1 | 6 | 113 | 6.81 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 4 | 30 | 7.19 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 7 | 0 | 67 | 6.76 | |
55 | Armando Izzo | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 67 | 58 | 86.57% | 1 | 1 | 79 | 6.21 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 59 | 6.32 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 75 | 64 | 85.33% | 2 | 1 | 89 | 6.95 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 54 | 5.9 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 45 | 6.31 | |
26 | Valentin Antov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.16 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.97 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 2 | 52 | 7.47 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 16 | 6.63 | |
22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.4 |
Cremonese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Matteo Bianchetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 4 | 26 | 6.31 | |
9 | Daniel Ciofani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.79 | |
28 | Souahilo Meite | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 46 | 7.42 | |
24 | Alex Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.03 | |
90 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 7 | 5.77 | |
19 | Michele Castagnetti | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 38 | 7.22 | |
27 | Pablo Manuel Galdames | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 0 | 36 | 6.78 | |
6 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 47 | 5.3 | |
77 | David Okereke | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 23 | 6.57 | |
26 | Marco Benassi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.94 | |
17 | Leonardo Sernicola | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 22 | 6.37 | |
12 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 44 | 7.69 | |
4 | Emanuel Aiwu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 47 | 6.78 | |
3 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 5 | 0 | 45 | 5.99 | |
5 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 26 | 65% | 0 | 1 | 57 | 6.93 | |
74 | Frank Cedric Tsadjout | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ