

1.00
0.90
0.95
0.91
1.95
3.50
3.80
1.14
0.75
1.00
0.88
Diễn biến chính





Ra sân: Jakub Jankto

Ra sân: Antoine Makoumbou

Ra sân: Dany Mota Carvalho

Ra sân: Daniel Maldini


Ra sân: Andrea Colpani

Ra sân: Samuele Birindelli

Ra sân: Milan Djuric


Ra sân: Tommaso Augello

Ra sân: Eldor Shomurodov

Ra sân: Alessandro Deiola
Bàn thắng
Phạt đền
🉐
Hỏng phạt đền
⛎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 6 | 22 | 6.78 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
22 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 1 | 76 | 7.12 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 27 | 6.13 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 0 | 80 | 6.61 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 60 | 60 | 100% | 2 | 2 | 66 | 7.14 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 59 | 6.59 | |
20 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 24 | 6.55 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 46 | 7.24 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 3 | 0 | 77 | 7 | |
27 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 7.26 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 3 | 31 | 6.42 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 1 | 68 | 6.81 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
38 | Warren Bondo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 3 | 67 | 7.19 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.92 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicolas Viola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
9 | Gianluca Lapadula | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.03 | |
22 | Simone Scuffet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.35 | |
14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 4 | 45 | 6.61 | |
23 | Mateusz Wieteska | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 1 | 4 | 70 | 6.68 | |
21 | Jakub Jankto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 15 | 6.08 | |
61 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 23 | 6.34 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 6 | 1 | 26 | 5.99 | |
37 | Paulo Azzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6 | |
4 | Alberto Dossena | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 5 | 67 | 6.36 | |
27 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 5 | 2 | 55 | 6.9 | |
28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 5 | 2 | 61 | 6.17 | |
19 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 20 | 6.49 | |
29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 5.92 | |
16 | Matteo Prati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
34 | Kingstone Mutandwa | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ