Kết quả trận Montreal Impact vs New England Revolution, 06h30 ngày 01/06


1.02
0.86
0.97
0.89
3.20
3.60
1.91
0.78
1.13
0.73
1.12
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Montreal Impact vs New England Revolution



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦐ
Phản lưới nhà
ꩵ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Montreal Impact VS New England Revolution


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Montreal Impact vs New England Revolution
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Piette | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 0 | 54 | 5.89 | |
17 | Giacomo Vrioni | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 4.96 | |
3 | Tom Pearce | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 5.98 | |
9 | Prince Prince Owusu | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.79 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 2 | 66 | 6.33 | |
16 | Joel Waterman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 43 | 5.99 | |
2 | Jalen Neal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 50 | 6.23 | |
23 | Caden Clark | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
25 | Dante Sealy | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 1 | 46 | 6.14 | |
19 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 47 | 6.64 | |
22 | Victor Loturi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 34 | 6.41 | |
13 | Luca Petrasso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 1 | 41 | 5.73 | |
27 | Dawid Bugaj | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 52 | 6.53 | |
39 | Yuri Guboglo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.98 |
New England Revolution
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Maximiliano Urruti Mussa | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
2 | Mamadou Fofana | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 57 | 7.26 | |
10 | Carles Gil de Pareja Vicent | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 0 | 69 | 6.65 | |
31 | Aljaz Ivacic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.74 | |
8 | Matt Polster | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 45 | 6.66 | |
17 | Ignatius Kpene Ganago | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 18 | 6.48 | |
7 | Tomas Chancalay | Forward | 2 | 2 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 44 | 7.07 | |
11 | Luis Mario Diaz Espinoza | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
80 | Alhassan Yusuf | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 50 | 7.02 | |
5 | Keegan Hughes | Defender | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 1 | 52 | 7.66 | |
4 | Tanner Beason | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 54 | 7.15 | |
12 | Ilay Feingold | Defender | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 40 | 8.31 | |
25 | Peyton Miller | Defender | 1 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 38 | 7.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ