Vòng 35
22:05 ngày 02/05/2021
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Saint Etienne
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Andy Delort 1 - 0
Kiến tạo: Florent Mollet
match goal
6'
16'
match goal 1 - 1 Romain Hamouma
Kiến tạo: Denis Bouanga
47'
match yellow.png 🉐 Gabriel Moises Antunes da Silva
50'
match goal 1 - 2 Mathieu Debuchy
Kiến tạo: Mahdi Camara
Keagan Dolly
Ra sân: Joris Chotard
match change
64'
Stephy Mavididi
Ra sân: Sepe Elye Wahi
match change
64'
72'
match change Kevin Monnet-Paquet
Ra sân: Arnaud Nordin
Samy Benchama
Ra sân: Clément Vidal
match change
75'
75'
match change Adil Aouchiche
Ra sân: Romain Hamouma
꧋ Samy Benchama match yellow.png
80'
Petar Skuletic
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
86'
89'
match change Zaydou Youssouf
Ra sân: Wahbi Khazri
89'
match change Charles Nathan Abi
Ra sân: Denis Bouanga
♊ Keagan Dolly match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen⛦ Hỏng phạt đền match phan luoi✃ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💜 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Saint Etienne Saint Etienne
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
8
16
 
Sút Phạt
 
23
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
360
 
Số đường chuyền
 
439
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
33
27
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
82
 
Pha tấn công
 
119
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Dimitry Bertaud
6
Junior Sambia
32
Petar Skuletic
33
Maxime Esteve
24
Yun Il Lok
19
Stephy Mavididi
20
Keagan Dolly
26
Samy Benchama
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
4-2-3-1 Saint Etienne Saint Etienne
1
Omlin
31
Cozza
3
Congre
27
Vidal
7
Ristic
14
Tallec
13
Chotard
21
Wahi
25
Mollet
10
Laborde
9
Delort
40
Green
26
Debuchy
2
Moukoudi
6
Cisse
11
Silva
18
Nordin
8
Camara
33
Gourna-D...
20
Bouanga
10
Khazri
21
Hamouma

Substitutes

22
Kevin Monnet-Paquet
5
Thimothee Kolodziejczak
1
Stefan Bajic
9
Charles Nathan Abi
35
Saidou Sow
28
Zaydou Youssouf
32
Manuel rivera
31
Alpha Sissoko
17
Adil Aouchiche
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Dimitry Bertaud 16
Junior Sambia 6
Petar Skuletic 32
Maxime Esteve 33
Yun Il Lok 24
Stephy Mavididi 19
Keagan Dolly 20
Samy Benchama 26
Montpellier Saint Etienne
22 Kevin Monnet-Paquet
5 Thimothee Kolodziejczak
1 Stefan Bajic
9 Charles Nathan Abi
35 Saidou Sow
28 Zaydou Youssouf
32 Manuel rivera
31 Alpha Sissoko
17 Adil Aouchiche

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
41% Kiểm soát bóng 48%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.2 Bàn thua 2.5
4.9 Phạt góc 3.6
2.6 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.2
44% Kiểm soát bóng 52.2%
12.5 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (24trận)
Chủ Khách
🐟 Saint Etienne (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
2
8
HT-H/FT-T
0
4
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
5
0
4
0