Vòng 1/8 Final
02:30 ngày 08/02/2024
Montpellier
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Nice
Địa điểm: Stade de la Mosson
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 2.5
1.01
U 2.5
0.79
1
3.00
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 1
1.07
U 1
0.73

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Nice Nice
29'
match goal 0 - 1 Youssouf Ndayishimiye
Kiến tạo: Jean-Clair Todibo
34'
match yellow.png ꦓ Alexis Claude Maurice
🌞  Teji Savanier match yellow.png
34'
37'
match goal 0 - 2 Tom Louchet
39'
match goal 0 - 3 Mohamed Ali-Cho
46'
match yellow.png 🌜 Pablo Rosario  ꧙
 🐽 Benjamin Lecomte match yellow.png
61'
62'
match pen 0 - 4 Alexis Claude Maurice𝕴
71'
match yellow.png  Aliou Balde ꦗ
Ndiaye J. match hong pen
74'
Modibo Sagnan 1 - 4 match goal
75'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤🅺⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚHỏng phạt đền  match phan luoi 🦋  Phản lưới nhà  🌌 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người  🐈 🅰 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Nice Nice
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
7
125
 
Pha tấn công
 
84
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
41% Kiểm soát bóng 55.67%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 6.1
2.6 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.3
44% Kiểm soát bóng 50.2%
12.5 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (24trận)
Chủ Khách
Nice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
5
4
HT-H/FT-T
0
4
2
4
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
5
0
1
4