

0.91
0.97
0.88
1.00
4.33
4.20
1.70
0.99
0.91
0.25
2.90
Diễn biến chính



Kiến tạo: Lamine Camara



Ra sân: Kassoum Ouattara

Ra sân: Jordan Teze

Ra sân: Maghnes Akliouche
Ra sân: Rabby Inzingoula

Ra sân: Wahbi Khazri

Ra sân: Issiaga Sylla



Ra sân: Eliesse Ben Seghir

Ra sân: Lucas Michal

Kiến tạo: Arnaud Nordin

Ra sân: Yael Mouanga

Ra sân: Musa Al Taamari

Bàn thắng
Phạt đền
🎐 Hỏng phạt đền
꧂
Phản lưới nhà
🐻 🐎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦯ Tha🌠y người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 1 | 51 | 8.29 | |
10 | Wahbi Khazri | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 3 | 31 | 6.66 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 38 | 19 | 50% | 4 | 2 | 63 | 6.52 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 33 | 6.16 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.57 | |
17 | Theo Sainte Luce | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 1 | 3 | 18 | 6.55 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 37 | 7.45 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 24 | 6.34 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 4 | 2 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 8.6 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 2 | 0 | 33 | 6.33 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 3 | 2 | 43 | 7 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 15 | 6.41 | |
14 | Othmane Maamma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 27 | 6.88 | |
47 | Yael Mouanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 40 | 6.88 | |
45 | Stefan Džodić | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.22 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 2 | 1 | 66 | 7.39 | |
36 | Breel Donald Embolo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 5.07 | |
10 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 25 | 6.79 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 3 | 89 | 7.76 | |
12 | Caio Henrique Oliveira Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 33 | 6.17 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 5.99 | |
4 | Jordan Teze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 56 | 6.81 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 5 | 67 | 7.23 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 33 | 6.29 | |
11 | Maghnes Akliouche | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 41 | 6.44 | |
14 | Mika Bierith | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 5 | 37 | 6.78 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 38 | 5.21 | |
88 | Soungoutou Magassa | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 1 | 84 | 7.02 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 1 | 55 | 6.46 | |
15 | Lamine Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 5 | 68 | 60 | 88.24% | 14 | 2 | 94 | 7.34 | |
41 | Lucas Michal | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ