Vòng 17
08:05 ngày 30/04/2023
Monterrey
Đã kết thúc 4 - 1 (4 - 1)
Pumas U.N.A.M.
Địa điểm: BBVA Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.86
O 3
0.90
U 3
0.80
1
1.52
X
4.25
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.04
O 1.25
0.94
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Monterrey Monterrey
Phút
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
Arturo Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
match goal
2'
 Jordi Cortizo de la Pie💯dra 🍨 match yellow.png
14'
16'
match yellow.png   𝐆 Pablo Monroy ཧ
Rogelio Gabriel Funes Mori 2 - 0 match pen
17'
Rogelio Gabriel Funes Mori 3 - 0 match goal
22'
Rogelio Gabriel Funes Mori 4 - 0
Kiến tạo: Erick Germain Aguirre Tafolla
match goal
28'
34'
match yellow.png 🧸  César Huerta ⛎
35'
match yellow.png 🐻 Nicolas Freire ♒
45'
match goal 4 - 1 Gustavo Del Prete
Kiến tạo: Eduardo Salvio
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Ra sân: Jordi Cortizo de la Piedra
match change
46'
61'
match change Jesus Antonio Molina Granados
Ra sân: Ulises Rivas Gilio
61'
match change Jorge Ruvalcaba
Ra sân: Gustavo Del Prete
61'
match change Higor Meritao
Ra sân: Juan Ignacio Dinenno
Duvan Vergara
Ra sân: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
match change
67'
Joao Joshimar Rojas Lopez
Ra sân: Celso Fabian Ortiz Gamarra
match change
67'
 🥀Maximiliano Eduardo M🐟eza match yellow.png
71'
Omar Govea  ♑ match yellow.png
78'
Axel Grijalva
Ra sân: Victor Guzman
match change
79'
Ivan Tona
Ra sân: Arturo Gonzalez
match change
79'
85'
match change Diogo de Oliveira Barbosa
Ra sân: Jose Luis Caicedo Barrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ไ  match phan luoi Phản lưới nh𒉰à  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ൲  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Monterrey Monterrey
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
471
 
Số đường chuyền
 
449
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
21
15
 
Thử thách
 
7
91
 
Pha tấn công
 
120
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Rodrigo Aguirre
9
German Berterame
18
Axel Grijalva
42
Fernando Daniel Hernandez Mata
8
Joao Joshimar Rojas Lopez
27
Luis Romo
23
Luis Sanchez Saucedo
62
Ivan Tona
20
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
10
Duvan Vergara
Monterrey Monterrey 4-3-3
4-4-1-1 Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
1
Andrada
17
Vasconce...
15
Herrera
4
Guzman
14
Tafolla
21
Gonzalez
16
Gamarra
5
Govea
19
Piedra
7
2
Mori
11
Meza
1
Alvizu
2
Benneven...
25
Martinez
23
Freire
186
Monroy
10
Salvio
195
Barrera
15
Gilio
12
Huerta
21
Prete
9
Dinenno

Substitutes

16
Adrian Alexei Aldrete Rodriguez
7
Diogo de Oliveira Barbosa
6
Marco Antonio Garcia Robledo
11
Carlos Gutierrez Estefa
8
Higor Meritao
19
Jesus Antonio Molina Granados
181
Paul M.
35
Jorge Ruvalcaba
4
Jonathan Alejandro Sanchez Hernandez
194
Santiago Trigos Nava
Đội hình dự bị
Monterrey Monterrey
Rodrigo Aguirre 29
German Berterame 9
Axel Grijalva 18
Fernando Daniel Hernandez Mata 42
Joao Joshimar Rojas Lopez 8
Luis Romo 27
Luis Sanchez Saucedo 23
Ivan Tona 62
Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
Duvan Vergara 10
Monterrey Pumas U.N.A.M.
16 Adrian Alexei Aldrete Rodriguez
7 Diogo de Oliveira Barbosa
6 Marco Antonio Garcia Robledo
11 Carlos Gutierrez Estefa
8 Higor Meritao
19 Jesus Antonio Molina Granados
181 Paul M.
35 Jorge Ruvalcaba
4 Jonathan Alejandro Sanchez Hernandez
194 Santiago Trigos Nava

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.67
6.67 Sút trúng cầu môn 3
60.67% Kiểm soát bóng 61%
9 Phạm lỗi 13.67
2 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.2
6.8 Phạt góc 4.8
5.9 Sút trúng cầu môn 4.1
59.5% Kiểm soát bóng 52.6%
10.3 Phạm lỗi 12.4
1.5 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Monterrey (30trận)
Chủ Khách
🎃 Pumas U.N.A.M. (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
2
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
4
2
2