Vòng League B
01:45 ngày 12/06/2022
Montenegro
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bosnia-Herzegovina
Địa điểm: Podgorica City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃

Diễn biến chính

Montenegro Montenegro
Phút
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
43'
match yellow.png ൩ Miralem Pjanic
46'
match change Luka Menalo
Ra sân: Dino Hotic
61'
match change Smail Prevljak
Ra sân: Miralem Pjanic
62'
match goal 0 - 1 Luka Menalo
Kiến tạo: Smail Prevljak
64'
match yellow.png 👍 Sead Kolasinac
🐎 Adam Marusic match yellow.png
64'
Nikola Krstovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
match change
67'
Drasko Bozovic
Ra sân: Milos Raickovic
match change
67'
68'
match change Eldar Civic
Ra sân: Sead Kolasinac
74'
match yellow.png ℱ Eldar Civic
Adam Marusic 1 - 1
Kiến tạo: Nikola Krstovic
match goal
77'
Aleksandar Scekic
Ra sân: Marko Jankovic
match change
79'
79'
match change Ermedin Demirovic
Ra sân: Edin Dzeko
Marko Vukcevic
Ra sân: Marko Vesovic
match change
90'
Risto Radunovic
Ra sân: Sead Haksabanovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🤡 Hỏng phạt đền match phan luoi🥂 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montenegro Montenegro
Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
3
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
323
 
Số đường chuyền
 
516
74%
 
Chuyền chính xác
 
85%
4
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
112
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Driton Camaj
3
Risto Radunovic
13
Andrija Dragojevic
12
Danijel Petkovic
14
Nikola Krstovic
4
Marko Vukcevic
11
Fatos Beqiraj
8
Drasko Bozovic
19
Aleksandar Scekic
20
Nikola Sipcic
22
Milos Milovic
18
Vukan Savicevic
Montenegro Montenegro 4-4-2
4-4-2 Bosnia-Herzegovina Bosnia-Herzegovina
1
Mijatovi...
2
Vukcevic
6
Tomasevi...
5
Vujacic
7
Vesovic
16
Jovovic
10
Jankovic
15
Raickovi...
23
Marusic
17
Haksaban...
9
Mugosa
12
Sehic
4
Susic
16
Ahmedhod...
3
Hadzikad...
5
Kolasina...
15
Hotic
10
Pjanic
18
Hadziahm...
14
Gojak
11
Dzeko
8
Krunic

Substitutes

22
Nikola Cetkovic
9
Smail Prevljak
21
Sanjin Prcic
13
Gojko Cimirot
1
Nikola Vasilj
20
Miroslav Stevanovic
2
Eldar Civic
17
Luka Menalo
7
Muhamed Besic
23
Ermedin Demirovic
6
Sinisa Sanicanin
19
Adnan Kovacevic
Đội hình dự bị
Montenegro Montenegro
Driton Camaj 21
Risto Radunovic 3
Andrija Dragojevic 13
Danijel Petkovic 12
Nikola Krstovic 14
Marko Vukcevic 4
Fatos Beqiraj 11
Drasko Bozovic 8
Aleksandar Scekic 19
Nikola Sipcic 20
Milos Milovic 22
Vukan Savicevic 18
Montenegro Bosnia-Herzegovina
22 Nikola Cetkovic
9 Smail Prevljak
21 Sanjin Prcic
13 Gojko Cimirot
1 Nikola Vasilj
20 Miroslav Stevanovic
2 Eldar Civic
17 Luka Menalo
7 Muhamed Besic
23 Ermedin Demirovic
6 Sinisa Sanicanin
19 Adnan Kovacevic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 2.33
4.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 3
38% Kiểm soát bóng 42.67%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 2.5
4.8 Phạt góc 2
2.9 Thẻ vàng 2.6
2.5 Sút trúng cầu môn 2.2
38.9% Kiểm soát bóng 35.7%
11.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montenegro (6trận)
Chủ Khách
🐠 Bosnia-Herzegovina (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0